Giải triển vọng tiếng Anh là gì
Top 11 Triển vọng tiếng anh là gì được cập nhật mới nhất lúc 2021-09-06 13:11:13 cùng với các chủ đề liên quan khác , triển vọng tiếng anh là gì , triển vọng nghĩa tiếng anh là gì , có triển vọng tiếng anh là gì , giải triển vọng tiếng anh là gì , ngành triển vọng tiếng anh là gì , triển vọng tương lai tiếng anh là gì Show
triển vọng bằng Tiếng Anh - GlosbeNevertheless, in the depths of the rough diamond lies the unmistakable promise of a beautiful gem.FVDP Vietnamese-English Dictionary.prospect.noun. Trích nguồn : ... TRIỂN VỌNG - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.laTra từ 'triển vọng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí ѵà các bản dịch Anh khác....Nghĩa c̠ủa̠ "triển vọng" trong tiếng Anh ...triển khai một việc gì động từ. Trích nguồn : ... CÓ TRIỂN VỌNG - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.laTra từ 'có triển vọng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí ѵà các bản dịch Anh khác. Trích nguồn : ... triển vọng trong Tiếng Anh là gì? - English StickyTừ điển Việt Anh.triển vọng.prospect; promise.một công việc có nhiều triển vọng nghề nghiệp a job with career prospects. Trích nguồn : ... "triển vọng" English translation - noun - Bab.laTranslation for 'triển vọng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations....triển khai một việc gì verb.English. Trích nguồn : ... Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'triển vọng' trong từ điển Lạc ViệtĐịnh nghĩa c̠ủa̠ từ 'triển vọng' trong từ điển Lạc Việt....Từ điển Việt - Anh.triển vọng.[triển vọng] ...triển vọng tốt c̠ủa̠ nền kinh tế;. Trích nguồn : ... Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'đầy triển vọng' trong từ điển Lạc ViệtLearn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다.|.Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký. Trích nguồn : ... "triển vọng" tiếng anh là gì? - EnglishTestStoreMình muốn hỏi chút "triển vọng" dịch sang tiếng anh thế nào? Thanks.Written by Guest 5 years ago.Asked 5 years ago.Guest... Trích nguồn : ... là gì? Nghĩa của từ triển vọng trong tiếng Việt. Từ điển Việt-ViệtTriển vọng c̠ủa̠ nền kinh tế.Phát âm triển vọng.triển vọng.noun.prospect, promise... Trích nguồn : ... Tra từ triển vọng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)triển vọng = noun prospect, promise prospect; promise Một công việc có nhiều triển vọng nghề nghiệp A job with ...Tình hình không có triển vọng gì khả quan. Trích nguồn : ... Prospect là gìProspect Ɩà gì Trích nguồn : ... Từ khoá:Vừa rồi, vănphòng.vn đã gửi tới các bạn chi tiết về chủ đề Triển vọng tiếng anh là gì ️️, hi vọng với thông tin hữu ích mà bài viết "Triển vọng tiếng anh là gì" mang lại sẽ giúp các bạn trẻ quan tâm hơn về Triển vọng tiếng anh là gì [ ️️️️ ] hiện nay. Hãy cùng vănphòng.vn phát triển thêm nhiều bài viết hay về Triển vọng tiếng anh là gì bạn nhé. |