Hoa tú cầu tiếng anh là gì năm 2024
Bạn biết được bao nhiêu tên các loài hoa tiếng Anh cũng như ý nghĩa của những bông hoa đó? Đây cũng là một trong những chủ đề cơ bản khi bắt đầu học tiếng Anh. Hãy xem bài viết sau đây cùng VUS để biết xem đó là những từ vựng nào nhé! Show
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loài hoaTên các loài hoa trong tiếng AnhHoa là biểu tượng cho sắc đẹp của thiên nhiên. Ở đâu có hoa, ở đó tràn ngập năng lượng tích cực và tốt đẹp. Từ xa xưa, hoa đã được dùng để trưng bày trong nhà, ngoài vườn mỗi khi có dịp đặc biệt. Nào, hãy cùng VUS tham khảo danh sách tên tiếng Anh các loài hoa thông dụng nhé. STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt1 Apricot blossom/ˈeɪ.prɪ.kɒtˈblɒs.əm/Hoa mai2 Azalea/ə’zeiliə/Hoa đỗ quyên3 Cactus flower/ˈkæk.təs ‘flaʊər /Hoa xương rồng4 Camellia/kə’mi:liə/Hoa trà5 Chamomile/ˈkæməmaɪl/Hoa cúc la mã6 Campanula/kəm’pænjulə/Hoa chuông7 Carnation/kɑ:’nei∫n/Hoa cẩm chướng8 Chrysanthemum/krɪˈsænθ.ə.məm/Cúc9 Climbing rose/ˈklaɪmɪŋ rəʊz/Hoa hồng leo10 Cockscomb/ˈkɒkskəʊm/Hoa mào gà11 Columbine/’kɒləmbain/Hoa lâu đẩu12 Crocus/’krəʊkəs/Hoa nghệ tây13 Cyclamen/ˈsɪk.lə.mən/Hoa anh thảo14 Daffodil/ˈdæf.ə.dɪl/Hoa thủy tiên15 Dahlia/ˈdeɪ.li.ə/Hoa thược dược16 Daisy/’dei:zi/Hoa tiểu cúc17 Dandelion/ˈdændɪlaɪən/Hoa bồ công anh18 Eglantine/’egləntain/Hoa tầm xuân19 Flamboyant/flæm’bɔiənt/Hoa phượng20 Forget-me-not/fəˈɡet.mi.nɒt/Hoa lưu ly21 Foxglove/ˈfɒksɡlʌv/Hoa mao địa hoàng22 Gerbera/ˈdʒəːb(ə)rə/Hoa đồng tiền23 Gladiolus/,glædi’əʊləs/Hoa lay ơn24 Hellebore/’helibɔ:/Hoa lê Lư25 Hibiscus/hi’biskəs/Hoa dâm bụt26 Honeysuckle/ˈhʌnisʌkl/Hoa kim ngân27 Hops/hɒps/Hoa bia28 Hyacinth/ˈhaɪəsɪnθ/Hoa dạ lan hương29 Hydrangea/haɪˈdreɪn.dʒə/Hoa cẩm tú cầu30 Iris/ˈaɪ.rɪs/Hoa diên vĩ31 Jasmine/ˈdʒæz.mɪn/Hoa nhài32 Lavender/’lævəndə[r]/Hoa oải hương33 Lilac/’lailək/Hoa cà34 Lily/’lili/Hoa loa kèn35 Lily of the valley/ˌlɪl.i əv ðə ˈvæl.i/Hoa linh lan36 Lotus/’ləʊtəs/Hoa sen37 Magnolia/mæg’nəʊliə/Hoa mộc lan38 Marigold/’mærigəʊld/Hoa cúc vạn thọ39 Mimosa/mɪˈmoʊsə/Hoa trinh nữ40 Morning Glory/ˌmɔːnɪŋ ˈɡlɔːri/Hoa bìm bìm41 Moss rose/mɔːs roʊz/Hoa mười giờ42 Narcissus/nɑːˈsɪsəs/Hoa thủy tiên43 Orchid/’ɔ:kid/Hoa phong lan44 Pansy/ˈpænzi/Hoa bướm45 Peach blossom/pi:tʃ’blɔsəm/Hoa đào46 Peony/’pi:ənni/Hoa mẫu đơn47 Rose/rəʊz/Hoa hồng48 Sunflower/’sʌn,flaʊə[r]/Hoa hướng dương49 Tuberose/ˈtjuːbərəs/Hoa huệ50 Tulip/ˈtʃuː.lɪp/Hoa tulip (uất kim hương)51 Violet/ˈvaɪə.lət/Hoa violet (hay còn gọi là hoa Tử Linh Lan, hoa Phi Yến)52 Water lily/’wɔ:təlili/Hoa súng Từ vựng về tên các loài hoa tiếng Anh thông dụng trong cuộc sốngTừ vựng về các bộ phận của hoa bằng tiếng AnhBạn có biết cấu tạo của hoa như thế nào không, cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về bộ phận các loài hoa qua bảng bên dưới. STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt1 Leaf/li:f/Lá2 Root/ru:t/Rễ3 Spore/spɔː(r)/Bào tử hoa4 Pollination/ˌpɒlɪˈneɪʃn/Sự thụ phấn5 Embryo/ˈɛmbrɪoʊ/Phôi thai6 Pollen/ˈpɒlən/Phấn hoa7 Flower/ˈflaʊər/Bông hoa8 Stem/stɛm/Thân hoa9 Stamen/ˈsteɪmən/Nhị hoa10 Pistil/ˈpɪstl/Nhụy hoa Từ vựng tiếng Anh diễn tả sắc hương của hoaMỗi loài hoa không chỉ thu hút bởi vẻ đẹp của màu sắc và hình dáng mà còn bởi hương thơm quyến rũ. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh để mô tả hương thơm của hoa. STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt1 Aromatic/ˌærəʊˈmætɪk/Thơm2 Comforting/ˈkʌmfətɪŋ/Dễ chịu3 Delicate/ˈdelɪkət/Nhẹ nhàng4 Evocative/ˈevəʊkətɪv/Mùi hương gợi nhớ5 Heady/ˈhedɪ/Thơm nồng6 Intoxicating/ɪnˈtɒksɪkeɪtɪŋ/Say nồng7 Faint/feɪnt/Thơm nhạt8 Fresh/freʃ/Tươi mới9 Misty/ˈmɪsti/Thơm vừa10 Pungent/ˈpʌndʒənt/Thơm nồng11 Sweet/swiːt/Ngọt ngào Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng Từ vựng tiếng Anh diễn tả vẻ đẹp của hoaSTTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt1 Abloom/əˈbluːm/Nở rộ2 Abundant/əˈbʌndənt/Phong phú3 Attention-getting/əˈtenʃən ˈgetɪŋ/Thu hút4 Attractive/əˈtræktɪv/Hấp dẫn5 Beautiful/ˈbjuːtəfʊl/Xinh đẹp6 Blooming/ˈbluːmɪŋ/Đang nở rộ7 Breathtaking/ˈbreθˌteɪkɪŋ/Đẹp nín thở8 Bright/braɪt/Tươi sáng9 Captivating/ˈkæptɪveɪtɪŋ/Hấp dẫn10 Charming/ˈʧɑːmɪŋ/Duyên dáng11 Colorful/ˈkʌləfl/Nhiều màu sắc12 Dazzling/ˈdæzlɪŋ/Chói sáng13 Elegant/ˈelɪgənt/Thanh lịch14 Eye-catching/ˈaɪ kætʃɪŋ/Thu hút15 Idyllic/aɪˈdɪlɪk/Bình dị16 Impressive/ɪmˈpresɪv/Gây ấn tượng17 Pretty/ˈprɪtɪ/Dễ thương18 Wonderful/ˈwʌndəfʊl/Tuyệt vời Khám phá ý nghĩa một số loài hoa trong tiếng Anh
Hoa hướng dương – loài hoa luôn hướng về ánh sáng mặt trời, đại diện cho hy vọng, tình cảm ấm áp và niềm tin. Đồng thời, hoa hướng dương cũng biểu thị sự may mắn, sức khỏe và sự bền vững trong cuộc sống. Thông thường, người ta tặng hoa hướng dương cho bạn bè, người thân khi họ đạt được nhiều thành tựu đáng ca ngợi, là cách bày tỏ lời chúc phúc và may mắn cho họ.
Trong ngôn ngữ các loài hoa, hoa trà mang ý nghĩa là “sự duyên dáng nhất” hay “Trái tim anh đã thuộc về em”. Hoa trà còn được biết đến với tên gọi hoa hồng Nhật Bản, loài hoa này từng làm say đắm bao tâm hồn nghệ sĩ và là cảm hứng của nhiều tác phẩm văn học nghệ thuật lớn nhỏ.
Hoa oải hương là một trong những loài hoa được yêu thích nhất thế giới không chỉ bởi vẻ đẹp, hương thơm đặc trưng mà còn vì tính ứng dụng trong cuộc sống. Loài hoa này là biểu tượng cho sự tinh khiết, duyên dáng, nhẹ nhàng và tận tâm. Hoa Lavender còn được gọi là herb of love (thảo dược tình yêu), đại biểu cho tình yêu son sắc, thuỷ chung.
Giống như hoa trà, hoa cẩm chướng có nhiều màu sắc và mỗi màu sắc mang một thông điệp riêng. Hoa cẩm chướng trắng biểu thị tình yêu trong sáng và may mắn. Màu đỏ sẫm của hoa cẩm chướng thường tượng trưng cho tình cảm mạnh mẽ trong tình yêu, trong khi màu đỏ nhạt thể hiện sự ngưỡng mộ. Màu tím thường nói về tính khí thất thường, khó chiều chuộng của những cô gái tuổi đôi mươi. Còn màu hồng là màu rất đặc biệt khi đại diện cho tình yêu cao cả của người mẹ.
Hoa mộc lan đua nhau khoe sắc cũng là lúc báo hiệu mùa xuân đến. Điều này giải thích lý do vì sao mộc lan trở thành biểu tượng cho tình yêu thiên nhiên. Từ vựng về tên các loài hoa tiếng Anh thông dụng trong cuộc sốngTên tiếng Anh cho nữ theo loài hoaSTTTên tiếng AnhTên tiếng ViệtÝ nghĩa1 AmaryllisHoa loa kèn đỏGiống hoa Amaryllis được xem là biểu tượng của chiến thắng và sự xinh đẹp của phái nữ.2 CamelliaHoa tràĐây là cái tên vô cùng lý tưởng cho bé gái. Trong các loài hoa thì hoa trà đại diện cho sự ngưỡng mộ và sự hoàn hảo.3 DaffodilHoa thủy tiênHoa thủy tiên (hoa thuỷ tiên vàng) biểu trưng cho một cô gái đẹp.4 DaisyHoa cúc trắngĐây là cái tên đầy nét nữ tính, gắn liền với sự ngây thơ và vẻ đẹp tinh khiết. Cúc còn tượng trưng cho sự khởi đầu mới và tình mẫu tử thiêng liêng.5 IrisHoa diên vĩBa cánh hoa thẳng đứng của hoa diên vĩ được cho là tượng trưng cho đức tin, sự dũng cảm và trí tuệ.6 HyacinthHoa dạ lan hươngHoa dạ lan hương là một trong những loài hoa thơm nhất của mùa xuân. 7 KamalaHoa senTheo tiếng Phạn, cái tên này có nghĩa là hoa sen và cũng chính là tên của một vị nữ thần. Vì thế, đây quả thực là một cái tên đẹp cho em bé.8 LilyHoa huệ tâyĐây là một cái tên đẹp dành cho bé gái khi biểu trưng cho sự tinh khiết, hồn nhiên nhưng vẫn ẩn chứa một vẻ đẹp quyến rũ.9 RoseHoa hồngĐây có thể coi là một cái tên không bao giờ lỗi thời. Bản thân loài hoa này vốn đã mang rất nhiều ý nghĩa, tùy theo màu sắc mà chúng được kết hợp với tình yêu, tình bạn, lòng biết ơn, sự khiêm tốn, sự quyến rũ hoặc sự nhiệt tình.10 VioletHoa violetViolet là tên của một loài hoa gắn liền với sự trong trắng, với tình yêu đích thực và cả sự phong phú. Từ vựng về tên các loài hoa tiếng Anh thông dụng trong cuộc sốngMẹo ghi nhớ từ vựng tên các loài hoa tiếng Anh hiệu quả
Khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk với 365+ chủ đề siêu ứng dụngNgoài từ vựng về tên các loài hoa tiếng Anh, bạn cũng có thể học thêm hàng trăm chủ đề thú vị khác cùng khóa học iTalk. Các giá trị đặc biệt đến từ khóa học iTalkKhóa học iTalk độc quyền tại VUS sẽ hỗ trợ bạn tối ưu hóa và đơn giản hóa kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong môi trường công việc, dựa trên bốn tiêu chí quan trọng: FIT – Phù hợp với người bận rộn
Flexibility – Học tập linh hoạt với đa dạng chủ đề, khung giờ, phương thức học
Fluency & Accuracy – Nâng cao khả năng giao tiếp lưu loát và chính xác
Integrated Tech Support – Sử dụng công nghệ hỗ trợ
Lộ trình học từ dễ đến khó, dành cho cả những người mới bắt đầuLộ trình học gồm 4 cấp độ khác nhau, bao gồm 60 chủ đề trong mỗi cấp:
VUS – Hệ thống giáo dục dẫn đầu về đào tạo Anh ngữVUS tự hào là đơn vị đào tạo Anh ngữ chất lượng hàng đầu với nhiều năm hoạt động trong ngành giáo dục. Anh Văn Hội Việt Mỹ cam kết đem đến những chương trình học tiếng Anh chuẩn quốc tế với lộ trình phát triển ngôn ngữ toàn diện cho học viên. Hơn 2.700.000 gia đình Việt Nam đã tin chọn và đồng hành cùng VUS trong nhiều năm liền vì:
Bài viết trên đây đã tổng hợp kho từ vựng đầy đủ, chi tiết về tên các loài hoa tiếng Anh. Để có thể ghi nhớ kiến thức lâu hơn, bạn nên ôn luyện những gì đã học hằng ngày. Nếu muốn xây dựng một lộ trình học tiếng Anh phù hợp với năng lực và mục tiêu đặt ra, đừng quên tìm đến sự giúp đỡ của VUS nhé! |