IPad Air 2 3G hay 4G?

📱 Tính năng mô hình

Apple iPad Air 2Tên kiểu máy kháciPad Air 2 A1567 Cellular (4G LTE), iPad 6Quốc gia hoặc khu vực có sẵn
IPad Air 2 3G hay 4G?

(Toàn cầu, Quốc tế)Thương hiệuAppleNgày phát hành24/10/2014, Đã thông báo. 16/10/2014Depth6. 1 milimét (0. 24 inch)Kích thước (rộng x cao)169. 5 x 240 milimét (6. 67 x 9. 45 in)Trọng lượng444 gam (15. 54 ounce) Cấu tạo, vật liệu Thân máy bằng nhôm, mặt trước bằng kính Bảo vệ chống nước và những thứ khácKhông được hỗ trợ

🤖 Hệ điều hành

Apple iPad Air 2 Phiên bản hệ thống iOS 8. 0Cập nhật chương trình cơ sởiPadOS 13Tính năng giao diện người dùng chưa được đăng ký

⚙️ Bộ vi xử lý

Chipset Apple iPad Air 2 64 Bit - CPU Apple A8X (20 nm)Ba nhân, 1 bộ xử lý
1. Bộ điều khiển đồ họa GPU Typhoon ba lõi 5GHzPowerVR GX6450 Rogue (8 lõi)Hiệu suất (điểm chuẩn)Basemark X. 29753

💽 Bộ nhớ và lưu trữ

Apple iPad Air 2Bộ nhớ RAM2GB LPDDR3 Bộ nhớ trong 64GB (54GB khả dụng)Bộ nhớ ngoài Không được hỗ trợ

📲 Hiển thị

Apple iPad Air 2 Loại màn hình TFT LED-Backlit IPS LCD Kích thước màn hình 9. 7" inch Tỷ lệ màn hình so với thân máy~71. 6% (tỷ lệ màn hình so với thân máy)Độ phân giải màn hình 1536 x 2048 pixel (4. 3)Màn hình cảm ứngCảm ứng đa điểm điện dung 10 điểmMật độ điểm ảnh (độ chấm)264 PPIMàu sắc16 triệuKính chống xướcKính chống xướcTốc độ làm mới60HzTính năng hiển thịKhông được hỗ trợ

📶 Mạng di động

Apple iPad Air 2Dual-SIMKhông được hỗ trợKhe cắm thẻ SIM 1 (SIM đơn)
nano-SIM (4FF)Tải xuống/tải lên tối đa100/50 MbpsCông nghệ mạng2G, 3G, 4GFTần số, băng tầnMở rộng chi tiết băng tầnThu gọn
UMTS 850/900/1700/1900/2100Primary 4G networkLTE Cat4 (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29)
TD-LTE (Bands 38, 39, 40, 41)Primary 5G networkNot supportedPrimary data networkGPRS, EDGE, CDMA2000 EV-DO Rev 0, CDMA2000 EV-DO Rev A, UMTS, HSDPA, HSUPA, HSPA+, TD-LTE, LTESecondary 2G networkNot supportedSecondary 3G networkNot supportedSecondary 4G networkNot supportedSecondary data networkNot supported

📷 Máy ảnh

Apple iPad Air 2Camera sau (camera chính)8 megapixel Độ phân giải camera chính3264x2448 pixelQuay video (chính)Full HD (1920x1080) 30 khung hình/giâyĐèn flashKhông được hỗ trợ Khẩu độ tiêu cựf/2. 4 (khẩu độ)Tiêu cựỐng kính 31mmKích thước cảm biếnTính năng chưa được đăng kýKích thước điểm ảnh1. 12µm pixelTự động lấy nétTự động lấy nétLấy nét cảm ứngĐược hỗ trợỔn định hình ảnhEIS. Ổn định kỹ thuật sốThu phóngChỉ thu phóng kỹ thuật sốNhận diện khuôn mặt/nụ cườiNhận diện khuôn mặt,Nhận diện nụ cườiCảm biến BSIĐược hỗ trợẢnh/video HDR và ​​ảnh HDR trên camera trướcTính năng bổ sung của camera chưa được đăng ký

📸Camera trước

Apple iPad Air 2 Camera trước (phụ)1. 2 megapixel Độ phân giải camera trước1280x960 pixelQuay video (phụ)HD (1280x720)Đèn flash trướcKhông được hỗ trợ Khẩu độ tiêu cựf/2. 2 (khẩu độ)Tiêu cựỐng kính 31mmKích thước cảm biếnTính năng chưa được đăng kýKích thước điểm ảnhTính năng chưa được đăng ký

🔉 Âm thanh và đa phương tiện

Apple iPad Air 2Loa được hỗ trợKhử tiếng ồn chủ động2 micrô trở lênRadioKhông được hỗ trợTVKhông được hỗ trợĐịnh dạng videoMP4, H. 264, MOVAĐịnh dạng âm thanhMP3, WAV, eAAC+

🔌 Kết nối

Apple iPad Air 2 USB Micro USB 2. 0Đầu ra âm thanh3. Giắc cắm 5 mm Đầu ra TVĐầu ra TV độc quyềnBluetooth4. 0 + A2DPWiFi802. 11 a/b/g/n/ac (2. 4Ghz, 5Ghz)DLNAĐược hỗ trợGPSA-GPS, Gắn thẻ địa lý, GLONASSNFCKhông được hỗ trợCổng hồng ngoạiKhông được hỗ trợ

🧭 Cảm biến

Apple iPad Air 2 Cảm biến Gia tốc kế
Cảm biến ánh sáng xung quanh
Áp kế
Compa
Cảm biến vân tay (gắn phía trước)
Con quay hồi chuyển Cảnh báo rungKhông được hỗ trợ

🔋 Pin

Apple iPad Air 2 Loại Pin LiPo. Li-Ion polymer (Không thể tháo rời)Dung lượng pin7340 mAhBộ sạc, wattSạc tiêu chuẩnTự chủ về thời gian đàm thoại10 giờTính năng chờ chưa được đăng ký

➕ Các tính năng khác

Apple iPad Air 2Điều khiển cuộc gọiQuay số bằng giọng nói, Máy ghi âm, Khẩu lệnhNhắn tinSMS (T9), MMS, E-mail, Đẩy thưGọi điện thoại rảnh tayĐược hỗ trợGọi videoĐược hỗ trợNhạc chuôngĐa âm và tùy chỉnhTrình duyệt webHTML, XHTML, HTML5Ăng-tenĂng-ten bên trongBàn phím vật lý QwertyKhông được hỗ trợKhác- Màu sắc. Xám không gian, Bạc, Vàng
- Màn hình Retina
- Lớp phủ chống thấm dầu
- Chia sẻ tệp AirDrop
- iCloud service
- iCloud Keychain
- FaceTime HD

☢️ Tỷ lệ bức xạ

Apple iPad Air 2SAR 1. 6W/kg (Mỹ, Mexico, v.v. )tính năng chưa được đăng kýSAR 2W/kg (Châu Âu, Vương quốc Anh, v.v. ) tính năng chưa được đăng ký

IPad Air 2 3G hay 4G?

Cũng có các biến thể bộ nhớ 64 GB và 128 GB với giá Rs. 52900 và Rs. 59900 tương ứng

Apple iPad Air 2 Wifi + 4G Apple Sắp Ra Mắt Có Giá Dự Kiến. Rs. 45900

Địa điểm. Chennai Delhi Kolkata Mumbai Giá dự kiến. Khoảng $1020
iPad Air 2 đi kèm với màn hình IPS có đèn nền LED độ phân giải cao 2048x1536 và cảm biến nhận dạng vân tay. Nó được trang bị chip A8 với kiến ​​trúc 64-bit thế hệ thứ 2 và bộ đồng xử lý chuyển động M8.


Điểm nổi bật

  • - Màn hình IPS có đèn nền LED Retina
  • - Chip A8 với kiến ​​trúc 64-bit thế hệ thứ 2 và bộ đồng xử lý chuyển động M8
  • -LTE
  • - WiFi điều hòa
  • -Bluetooth4. 0
  • - Máy ảnh ISight 8MP
  • - 1. Máy ảnh FaceTime HD 2MP
  • - 27. Pin 3 Watt giờ

Thông Số Kỹ Thuật Apple iPad Air 2 Wifi + 4G

Đặc trưng

IPad Air 2 3G hay 4G?
Không
IPad Air 2 3G hay 4G?
Không
IPad Air 2 3G hay 4G?

IPad Air 2 3G hay 4G?

IPad Air 2 3G hay 4G?
Không
IPad Air 2 3G hay 4G?
Yes
IPad Air 2 3G hay 4G?
Yes
IPad Air 2 3G hay 4G?
Yes
IPad Air 2 3G hay 4G?
Yes
IPad Air 2 3G hay 4G?
No
IPad Air 2 3G hay 4G?
Yes
IPad Air 2 3G hay 4G?
Yes
IPad Air 2 3G hay 4G?
No
IPad Air 2 3G hay 4G?
No
IPad Air 2 3G hay 4G?
No
IPad Air 2 3G hay 4G?
Yes


Đăng ký qua Email

nhập địa chỉ email của bạn



iPad Air 2 có 4G không?

Apple iPad Air 2 Wi-Fi + Cellular - thế hệ thứ 2 - máy tính bảng - 32 GB - 9. 7" IPS (2048 x 1536) - 3G, 4G - LTE - xám không gian.

Apple iPad Air 2 3G hay 4G?

1080p@30fps, 720p@120fps, HDR, ghi âm thanh nổi. . 7340mAh

IPad Air 2 là thế hệ nào?

iPad Air 2

iPad Air 2 có còn được hỗ trợ không?

Hai iPad sẽ không còn nhận được bản cập nhật phần mềm của Apple nữa . iPad mini 4 và iPad Air 2. Để kiểm tra số kiểu máy iPad của bạn, hãy đi tới Cài đặt > Cài đặt chung > Giới thiệu > Tên kiểu máy.