Từ vựng tiếng Hàn chủ de đồ dùng gia đình

Chi tiết DUONG THI 01 Tháng 11 2019

Từ vựng tiếng Hàn chủ de đồ dùng gia đình

Học Tiếng Hàn

Học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề là cách học khá hiệu quả mà rất nhiều người đã và đang theo học. Chủ đề đồ dùng gia đình là một chủ đề rộng nhưng rất cần thiết nếu bạn muốn giao tiếp lưu loát với người bản xứ. Để học tiếng Hàn hiệu quả bạn cần trau dồi 139 từ vựng về chủ đề này.

  1. 세탁기: máy giặt
  2. 회전식 건조기: máy sấy quần áo
  3. 청소기: máy hút bụi
  4. 냉장고: tủ lạnh
  5. 에어컨: máy lạnh
  6. 핸드 믹서,믹서: máy say sinh tố
  7. 컴퓨터: máy vi tính
  8. 식기 세척기: máy rửa chén
  9. 라디오: máy ra ti ô
  10. 텔레비전: ti vi , truyền hình
  11. 전자 레인지: lò nướng bằng sóng viba
  12. 전기밥솥: nồi cơm điện
  13. 다리미: bàn ủi điện
  14. 백열 전구: bóng đèn điện
  15. 스위치: công tắc điện
  16. 전자 레인지: bếp điện
  17. 소켓: ổ cắm điện
  18. 난로: lò điện 
  19. 송곳,드릴: khoan điện
  20.  (전기)선붕기: quạt điện
  21. 천장 선풍기: quạt trần
  22. 회중 전등: đèn pin
  23. 전지 배터리: pin
  24. 방열기: lò sưởi điện
  25. 벽난로: lò sưởi
  26. 다리미질: hành động ủi quần áo liên tục
  27. 화장대 thảm  
  28. 구두 터는 매트: thảm chùi
  29. 계단: cầu thang
  30. 그림: tranh
  31. 액자: khung hình
  32. 시계: đồng hồ
  33. 시계: đồng hồ treo tường
  34. 모래 시계: đồng hồ cát
  35. 항로: lư hương
  36. 칸막히: màn cửa , rèm
  37. 커튼: màn cửa
  38. 의자: ghế
  39. 걸상: ghế đẩu
  40. 소파: ghế dài , ghế sôfa
  41. 안락의자: ghế bành
  42. 흔들의자: ghế xích đu
  43. 책상: bàn
  44. 식탁: bàn ăn
  45. 테이블보: khăn trải bàn
  46. 꽃병: lọ hoa
  47. : bình , lọ
  48. 재떨이: gạt tàn thuốc
  49. 온도계: nhiệt kế
  50. 차도구: trà cụ
  51. 찻병,찻주전자: ấm trà
  52. 매트리스: nệm
  53. 이불: mềm bông
  54. 누비 이불: drap trải giường
  55. 침대 씌우개: drap phủ giường
  56. 야간등: đèn ngủ
  57. 책상,책꽃이: tủ sách
  58. 옷장: tủ quần áo
  59. 식기 선반: tủ chén
  60. 사발,공기: chén
  61. 찬장,식기장: tủ đựng chén bát
  62. 밥침 접시: đĩa
  63. 작은 접지: đĩa nhỏ
  64. 주발: cái chén , cái bát
  65. 접시: đĩa lớn
  66. 젓가락: đôi đũa
  67. : ly
  68. 포도주잔: ly uống rượu
  69. 맥주잔: ly uống bia
  70. : tách
  71. 포크: nĩa
  72. 숟가락: muỗng
  73. 스프용의 큰스푼 muỗng canh
  74. 국자: vá múc canh lớn
  75. 커피 스푼: muỗng cà phê
  76. 식탁용 나이프: dao ăn
  77. 냄비: nồi
  78. 압력솥: nồi áp suất
  79. 찜냄비: cái xoong
  80. 프라이팬: chảo
  81. : dao
  82. 자르는 : dao phay
  83. 도마: thớt
  84. 바구니: rổ
  85. 주전자: ấm
  86. ,여과기: cái rây , sàng
  87. 깔때기: cái phểu
  88. 마개: cái mở nút chai
  89. 깡통따개: đồ khui đồ hộp
  90. 막자사발: cái cối
  91. 뮤봉,절굿공이: cái chày
  92. 앞치마: tạp dề
  93. 가스레인지:—– bếp ga
  94.  ()자기제품: đồ sứ
  95. 도자기: đồ sành
  96. 보온병: bình thủy
  97. 쇠꼬챙이: xiêm nướng
  98. 오븐,가마: lò nướng
  99. 이쑤시개: tăm xỉa răng
  100. 훗추가루통: lọ tiêu
  101. 소금그릇: lọ muối
  102. 대야: thau , chậu
  103. 세면기: chậu rửa chén
  104. 행주: khăn lau chén
  105. 쓰레받기: cái hốt rác
  106. 쓰레기통: thùng rác
  107. 마루걸레: rẻ lau nhà
  108. 공구 상자: hộp đựng dụng cụ
  109. : đinh
  110. 망치: cái búa
  111. 집게,펜치: cái kềm
  112. 주머니칼: dao nhíp
  113. : cái đục
  114. 대패: cái bào
  115. 동력톱: cưa máy
  116. 소형톱: cưa tay
  117. 사포: giấy nhám
  118. 송곳: khoan tay
  119. 드라이버: tuộc nơ vít
  120. 벽지: giấy gián tường
  121. 소화기: bình chữa cháy
  122. 구두끈: dây giày
  123. 구두약: xi đánh giày
  124. 구둣솔: bàn chải đánh giày
  125. 실감개: ống chỉ
  126. 손톱깎이: đồ cắt móng tay
  127. 손톱 다듬는 : đồ dũa móng tay
  128. : lược
  129. 거울: gương
  130. 목욕 수건: khăn tắm
  131. 치약: kem đánh răng
  132. 칫솔: bàn chải đánh răng
  133. 면도칼: đồ cạo râu
  134. 머리 빗는 : bàn chải tóc
  135. 향수: dầu thơm
  136. : bàn chải
  137. 몰통: cái sô
  138. 세척제: thuốc tẩy
  139. 가루비누: bột giặt
Từ vựng tiếng Hàn chủ de đồ dùng gia đình
Từ vựng về những đồ dùng cá nhân trong gia đình được sử dụng hàng ngày

Chúc các bạn học 139 Từ vựng các vật dụng trong gia đình bằng tiếng Hàn thật tốt và sẽ có cơ hội du học Hàn Quốc vừa học vừa làm vào một ngày không xa.