Vitality nghĩa là gì

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vitality trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vitality tiếng Anh nghĩa là gì.

vitality /vai'tæliti/* danh từ- sức sống, sinh khí- khả năng tồn tại lâu dài=an artificial language has no vitality+ một ngôn ngữ giả tạo không thể tồn tại lâu dài- [văn học] sức sống, sức mạnh=a style full of vitality+ văn phong đầy sức sống
  • directional reception tiếng Anh là gì?
  • radio-element tiếng Anh là gì?
  • distended tiếng Anh là gì?
  • waterman tiếng Anh là gì?
  • curtness tiếng Anh là gì?
  • latin church tiếng Anh là gì?
  • death-agony tiếng Anh là gì?
  • asymmetrically tiếng Anh là gì?
  • Cheque card tiếng Anh là gì?
  • waterborne tiếng Anh là gì?
  • solicited tiếng Anh là gì?
  • breech-block tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vitality trong tiếng Anh

vitality có nghĩa là: vitality /vai'tæliti/* danh từ- sức sống, sinh khí- khả năng tồn tại lâu dài=an artificial language has no vitality+ một ngôn ngữ giả tạo không thể tồn tại lâu dài- [văn học] sức sống, sức mạnh=a style full of vitality+ văn phong đầy sức sống

Đây là cách dùng vitality tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vitality tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

vitality /vai'tæliti/* danh từ- sức sống tiếng Anh là gì? sinh khí- khả năng tồn tại lâu dài=an artificial language has no vitality+ một ngôn ngữ giả tạo không thể tồn tại lâu dài- [văn học] sức sống tiếng Anh là gì?

sức mạnh=a style full of vitality+ văn phong đầy sức sống

vitality

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vitality


Phát âm : /vai'tæliti/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • sức sống, sinh khí
  • khả năng tồn tại lâu dài
    • an artificial language has no vitality
      một ngôn ngữ giả tạo không thể tồn tại lâu dài
  • [văn học] sức sống, sức mạnh
    • a style full of vitality
      văn phong đầy sức sống

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    animation life force vital force elan vital energy vim verve

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vitality"

  • Những từ có chứa "vitality" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    khí huyết khí lực sinh lực hoạt lực sức sống văn học nông nghiệp

Lượt xem: 441

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /vɑɪ.ˈtæ.lə.ti/

Danh từSửa đổi

vitality /vɑɪ.ˈtæ.lə.ti/

  1. Sức sống, sinh khí.
  2. Khả năng tồn tại lâu dài. an artificial language has no vitality — một ngôn ngữ giả tạo không thể tồn tại lâu dài
  3. [Văn học] Sức sống, sức mạnh. a style full of vitality — văn phong đầy sức sống

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề