Bài tập tổng hợp ngữ pháp tiếng anh lớp 8
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 chứa đựng rất nhiều kiến thức quan trọng và cần thiết đối với các em học sinh THCS. Do đó, việc xem trước và ôn tập qua những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 sẽ giúp ích rất nhiều cho các em trong quá trình học tập vào năm học tới. Show
Cấu trúc câu với “Enough” dùng để diễn tả ý đủ hay không đủ để làm gì. “Enough” có thể được sử dụng để chỉ kích cỡ, số lượng của một vật nào đó có vừa hay có đủ không.
2. Cấu trúc Too...to...Cấu trúc “Too… to” dùng để chỉ điều gì đó quá khả năng hoặc quá mức cần thiết. Câu có cấu trúc này luôn mang nghĩa phủ định.
3. Cấu trúc So/such...that...Cấu trúc này thường dùng để cảm thán một sự vật, sự việc hay một người nào đó.
Cấu trúc “Such… that” có ý nghĩa tương tự như “So… that”. Tuy nhiên, trong khi “SO + ADJ/ADV” thì “SUCH + ADJ + NOUN”, tức là theo sau such + tính từ bắt buộc phải có danh từ. Cụ thể như sau:
4. Đại từ phản thân (REFLEXIVE PRONOUNS)Đại từ phản thân có thể làm tân ngữ, đứng sau giới từ nhưng không bao giờ được đứng ở vị trí chủ ngữ.
5. Động từ kiếm khuyết (MODAL VERBS)Động từ khiếm khuyết là những động từ dùng để bày tỏ khả năng, sự chắc chắn, sự cho phép, nghĩa vụ, đề nghị, hỏi ý kiến,… Những động từ này có chức năng bổ nghĩa cho động từ chính và đứng trước động từ chính trong câu.
6. Cấu trúc Used to/Be used to/Get used to
7. Câu ra lệnh (DEMANDS)Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh là câu có tính chất sai khiến nên còn có tên gọi khác là câu cầu khiến. Theo sau câu mệnh lệnh thường là từ - V + (Please) - DON’T + V + (Please) Ví dụ: Keep quiet, please. 8. Câu tường thuật sử dụng động từ khiếm khuyết (REPORTED SPEECH WITH MODAL VERBS)Câu tường thuật với động từ khiếm khuyết điểm khác so với câu tường thuật thông thường nên sẽ được đề cập ở mục riêng. Cụ thể như sau:
9. Cấu trúc So as to/In order to“So as to” và “In order to” có nghĩa là để, để mà, đều được dùng để giới thiệu về mục đích của hành động vừa được nhắc đến trước đó. Công thức: So as (not) to V = In order (not) to V 10. Danh động từ (GERUNDS)Ví dụ: He has to complete his homework so as to/in order to submit it on time tomorrow Danh động từ (Gerunds) là một hình thức khác của động từ, được tạo ra bằng cách thêm -ing vào động từ nguyên mẫu. Một số danh động từ phổ biến: - Love - Hate - Like (dislike) - Enjoy - Prefer - Stop/Finish - Start (begin) - Practice - Remember: nhớ đã làm gì trong quá khứ - Try: thử khác với Try + to V: cố gắng - Mind: phiền lòng 11. Câu bị động (Passive voice)Câu bị động là câu mà chủ ngữ là người hay vật chịu tác động của người hay vật khác. Câu bị động được sử dụng để nhấn mạnh đến đối tượng chịu tác động. Khác với câu tường thuật, thì của câu bị động phải tuân theo thì của câu bị động. Cấu trúc chung khi chuyển từ câu chủ động sang bị động:
Tùy vào từng thì cụ thể mà có sự thay đổi trong cách chia động từ, cụ thể như sau:
12. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động, sự việc đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại và không bàn về thời gian diễn ra nó.
13. Cấu trúc Do/Would you mind…?Cả hai cấu trúc câu này đều dùng để hỏi ý kiến hoặc yêu cầu người nghe làm cho mình việc gì đó, mang ý nghĩa “Bạn có phiền nếu…?”
14. Phân từ hiện tại/Phân từ quá khứ (Present participle/Past participle)Phân từ (Participate) là một dạng của động từ nhưng có đặc điểm và chức năng như một tính từ. Có 2 loại phần từ chính là phân từ hiện tại (Present participate) và phân từ quá khứ (Past participate).
15. Hiện tại tiếp diễn với alwaysDùng hiện tại tiếp diễn với trạng từ “always” để phàn nàn, tỏ ra bực mình hay khó chịu. Ngoài always, khi có ý muốn thể hiện thái độ như trên, bạn cũng có thể sử dụng constantly, forever,… Ví dụ: He is always talking in class. You are always making noise when I sleep well! 16. Cách phát âm "ed", "s" và "es"Cách phát âm “ed”
Cách phát âm “s” & “es ”
17. Câu tường thuật (Reported speech)Câu tường thuật hay còn gọi là câu gián tiếp, được sử dụng khi người nói muốn thuật lại một sự việc, hành động hay câu chuyện mà người khác đã nói, đã xảy ra. Direct: Present simple => Indirect: Past simple
Direct: Past simple => Indirect: Past perfect
Present Continuous => Past Continuous
Present perfect => Past Perfect
Trên đây là bài tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 chương trình mới. Mong rằng bài viết này sẽ có ích với các em! |