Bảng vàng Trạng Nguyên Tiếng Việt

Danh sách học sinh đạt điểm cao

STTSố báo danhHọ và tênKhốiLớpĐiểm
1 8902839 Bùi Duy Trường Khối 3 0
2 1100393 Phan Bùi Gia Hiếu Khối 3 0
3 8191356 Nguyễn Viết Minh Quân Khối 5 1A 0
4 10517999 lê ngọc thúy hạnh Khối 4 LOP3.1 0
5 1159532 Phan Thành Đạt Khối 5 1A 0
6 8455810 Nguyễn Thị Ngọc Bích Khối 5 1A 0
7 8155319 Hồ Ngoc Vinh Khối 5 0
8 1211281 Nguyễn Nhã Thi 0
9 8389167 Lê Thu Hà Khối 3 0
10 8611811 Lê Thanh Kim Khối 3 0
11 8457988 Ngọc Bích Ngọc Bích Khối 4 3A 0
12 8645556 Nguyễn Thị Ngọc Bích Khối 5 1A 0
13 8611505 Huỳnh Linh Chi Khối 3 0
14 9493782 Lê Nguyễn Trọng Dũng Khối 4 3A 0
15 8624624 Nguyễn Thị Ngọc Bích Khối 3 0
16 1118838 NGUYỄN MẠNH TIẾN Khối 3 0
17 8902818 Hồ Thị Ánh Nhi Khối 3 0
18 8187704 trần lê tuấn anh Khối 5 1A 0
19 8188768 nguyễn lê thảo nguyên Khối 5 1A 0
20 8611712 Hồ Thị Quỳnh Như Khối 3 0
21 10339864 Vũ Thảo Nguyên 5/6 0
22 1089061 Nguyễn Kim Ngân Khối 4 3A 0
23 8154957 lethiduyen Khối 2 0
24 8329728 Trương Thị Cẩm Tiên Khối 2 0
25 9525291 Nguyễn Thị Thùy Trang LOP5.7 0

Danh sách học sinh đạt điểm cao

STTSố báo danhHọ và tênKhốiLớpĐiểm
1 9928004 Hoàng Mạnh Tường Khối 3 3/2 4910
2 10147792 Lê Nguyễn Ngọc Linh Khối 3 3/2 4490
3 10074219 Trần Lê Bảo Nguyên Khối 3 3/2 4870
4 10005952 Cao Bảo Nhật Tiên Khối 5 5/3 2990
5 10178383 Hồ Hoàng Nhật Hào Khối 2 LớP 1A 0
6 89997380 Nguyễn Đình Diệu Vân LớP 5A 0
7 10007711 Trần Anh Minh LớP 5A 0
8 10129331 Lê Công Hoàng Khối 4 LớP 3A 0
9 89997550 Trần Thị Ngọc Huyền 0
10 10046753 Đặng Gia Huy Khối 3 LớP 2A 0
11 10003794 NGUYỄN NGỌC MINH TIẾN Khối 3 LớP 2A 0
12 89997810 Đỗ Thị Bảo Ngọc Khối 2 0
13 10023703 Lương An Huy LớP 5A 0
14 10008318 Nguyễn Ngọc Nhật Anh LớP 5A 0
15 9364608 Bành Thị Liên 0
16 9987715 Nguyễn Lê Bảo Ngọc Khối 3 LớP 2A 0
17 10058064 Trần Thanh Vân Khối 4 LớP 3A 0
18 9996438 Nguyễn Ngọc Anh Thư Khối 3 LớP 2A 0
19 10201749 Tran Nguyen An Nhien Khối 5 LớP 4A 0
20 10047237 Nguyễn Thị Phương Nhi Khối 5 LớP 4A 0
21 10006401 Đặng Minh Khuê Khối 5 LớP 4A 0
22 10047247 Phan Ái Phương Khối 3 LớP 2A 0
23 10008058 Trần Văn Minh Trí LớP 5A 0
24 10007941 Hoàng Phước Bảo Anh 0
25 10026042 Phạm Đình Hiếu Khối 3 LớP 2A 0