Career ladder nghĩa là gì
Career ladder là Nấc thang sự nghiệp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Career ladder – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Show
Giải thích ý nghĩaCấu trúc chuỗi các vị trí công việc mà qua đó một người tiến bộ trong một tổ chức. Definition – What does Career ladder meanStructured sequence of job positions through which a person progresses in an organization. Source: Career ladder là gì? Business Dictionary
Career ladder tiếng Anh có nghĩa là Nấc thang sự nghiệp
Nấc thang sự nghiệp Tiếng Anh là gì?
Ý nghĩa – Giải thích
Đây là cách dùng Career ladder tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021. Tổng kếtTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hành chính Career ladder tiếng Anh là gì? (hay giải thích Nấc thang sự nghiệp nghĩa là gì?) . Định nghĩa Career ladder tiếng Anh là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Career ladder tiếng Anh / Nấc thang sự nghiệp. Truy cập vudinhquang.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đình Quang Blog là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Career ladder tiếng Anh có nghĩa là Nấc thang sự nghiệp
Nấc thang sự nghiệp Tiếng Anh là gì?Nấc thang sự nghiệp Tiếng Anh có nghĩa là Career ladder tiếng Anh. Ý nghĩa - Giải thíchCareer ladder tiếng Anh nghĩa là Nấc thang sự nghiệp. Đây là cách dùng Career ladder tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Tổng kếtTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hành chính Career ladder tiếng Anh là gì? (hay giải thích Nấc thang sự nghiệp nghĩa là gì?) . Định nghĩa Career ladder tiếng Anh là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Career ladder tiếng Anh / Nấc thang sự nghiệp. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Career ladder là Nấc thang sự nghiệp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Career ladder - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩaCấu trúc chuỗi các vị trí công việc mà qua đó một người tiến bộ trong một tổ chức. Definition - What does Career ladder meanStructured sequence of job positions through which a person progresses in an organization. Source: Career ladder là gì? Business Dictionary |