Có thể bạn đã biết tiếng Anh là gì

Những câu nói mở đầu bài thuyết trình tiếng Anh hay Cách kết thúc và giới thiệu

Đối với nhiều người, những câu nói mở đầu bài thuyết trình và tổ chức một bài thuyết trình đòi hỏi rất nhiều nỗ lực. Nó thậm chí còn dẫn đến bạn mệt mỏi vì bí ý tưởng , tệ hơn nữa, nếu bài thuyết trình phải được trình bày bằng tiếng Anh, nó thường đòi hỏi bạn bạn phải nỗ lực gấp đôi. Chúng tôi muốn làm cho bài thuyết trình tiếp theo của bạn dễ dàng hơn một chút bằng cách giới thiệu các cụm từ và cách diễn đạt hữu ích nhất cho phần trình diễn bằng tiếng Anh.

Show

Bản thuyết trình có lợi thế là nhiều cụm từ tiêu chuẩn có thể được sử dụng ở nhiều điểm khác nhau. Có lẽ bạn muốn chào đón khán giả, giới thiệu người nói và chủ đề, phác thảo cấu trúc, đưa ra một bản tóm tắt hoặc giải quyết các câu hỏi. Trong tất cả những tình huống này, bạn có thể áp dụng một số cách diễn đạt hữu ích sẽ giúp bài thuyết trình của bạn thành công về mặt ngôn ngữ. Những câu nói mở đầu bài thuyết trình sau đây sẽ giúp bạn.

Bài viết cần nên xem liên quan được chú ý nhất:

  • Tổng hợp những câu nói tiếng Anh khi đi du lịch
  • Cách đọc và sử dụng dấu câu trong tiếng Anh ít ai biết
  • Listening strategies for the IELTS test bản đẹp Tải trọn bộ full miễn phí
  • Lộ trình học tiếng Anh cho người mất gốc từ đầu và cần tài liệu gì để học

1. Introduction: Mở đầu

Có thể bạn đã biết tiếng Anh là gì
Cấu trúc mở đầu bài thuyết trình Những câu nói mở đầu bài thuyết trình nên đầu tư suy nghĩ kỹ

1.1. Welcome: mở đầu bài thuyết trình

Lời chào mở đầu bài thuyết trình, bạn nên chào đón người nghe của mình. Tùy thuộc vào người bạn đang tiếp xúc, bạn nên cân nhắc sự chào đón trang trọng hơn hoặc ít hơn.

  • Good morning/afternoon/evening, ladies and gentlemen/everyone.- Chào buổi sáng / chiều / tối, thưa quý vị / tất cả mọi người.
  • On behalf of Company X, allow me to extend a warm welcome to you. Thay mặt cho Công ty X, cho phép tôi gửi lời chào nồng nhiệt đến bạn.
  • Hi, everyone. Welcome to Name of the event Chào mọi người. Chào mừng bạn đến với Tên của sự kiện

2. Body: Cách giới thiệu bản thân, topic

2.1. Introducing the speaker: Giới thiệu bản thân với người nghe

Những câu nói mở đầu bài thuyết trình mức độ trang trọng của sự giới thiệu chào đón của bạn cũng sẽ áp dụng cho cách bạn giới thiệu bản thân. Tùy chỉnh nó để phù hợp với khán giả của bạn.

  • Let me briefly introduce myself. My name is John Miller and I am delighted to be here today to talk to you about Hãy để tôi giới thiệu ngắn gọn về bản thân. Tên tôi là John Miller và tôi rất vui được có mặt ở đây hôm nay để nói chuyện với bạn về
  • First, let me introduce myself. My name is John Miller and I am the Position of Company X Đầu tiên, hãy để tôi giới thiệu về bản thân. Tên tôi là John Miller và tôi là Vị trí của Công ty X.
  • Im John from Company Y and today Id like to talk to you about Tôi là John từ Công ty Y và hôm nay tôi muốn thuyết trình với bạn về

2.2. Introducing the topic: Giới thiệu chủ đề thuyết trình

Sau bài phát biểu chào mừng và phần giới thiệu của diễn giả là phần trình bày chủ đề. Dưới đây là một số cụm từ về cách giới thiệu hữu ích.

  • Today I am here to talk to you about Hôm nay tôi ở đây để nói chuyện với bạn về
  • What I am going to talk about today is Điều tôi sẽ nói hôm nay là
  • I would like to take this opportunity to talk to you about Tôi muốn nhân cơ hội này để nói chuyện với bạn về
  • I am delighted to be here today to tell you about Tôi rất vui được ở đây hôm nay để kể cho bạn nghe về
  • I want to make you a short presentation about Tôi muốn giới thiệu cho bạn một bài thuyết trình ngắn về
  • Id like to give you a brief breakdown of Tôi muốn cung cấp cho bạn bảng phân tích ngắn gọn về

3. Explanation of goals: Giải thích các mục tiêu, cấu trúc bài thuyết trình

Xem thêm: Hướng dẫn Mẹo kinh nghiệm luyện nói Speaking tự học tại nhà Các mẹo cách học tiếng Anh hay Hiệu quả ít người biết tips này 15 cuốn sách tiếng anh dễ đọc review sách hay

3.1. Mục tiêu bài thuyết trình

  • The purpose of this presentation is Mục đích của bài thuyết trình này là
  • My objective today is Mục tiêu của tôi hôm nay là

Bạn nên trình bày các mục tiêu của bài thuyết trình ngay từ đầu. Điều này sẽ giúp khán giả hiểu mục tiêu của bạn.

Có thể bạn đã biết tiếng Anh là gì
Giải thích các vấn đề trong bài thuyết trình bằng các cụm hay

Structure: Cấu trúc của bài thuyết trình:

Sau khi trình bày chủ đề và mục tiêu của bạn, hãy cho người nghe cái nhìn tổng quan về cấu trúc của bài thuyết trình. Sau đó, khán giả của bạn sẽ biết những gì họ mong đợi một cách chi tiết.

  • My talk/presentation is divided into x parts. Bài nói / bài thuyết trình của tôi được chia thành các phần x.
  • Ill start with/First, I will talk about/Ill begin with Tôi sẽ bắt đầu với / Đầu tiên, tôi sẽ nói về / Tôi sẽ bắt đầu với
  • then I will look at sau đó tôi sẽ xem xét
  • next kế tiếp
  • and finally và cuối cùng

3.2. Starting point: Bắt đầu phần đầu tiên của bài thuyết trình

Sau tất cả sự chuẩn bị này, cuối cùng bạn cũng có thể bắt đầu với phần chính của bài thuyết trình với những lời chào mở đầu bài thuyết trình. Những cụm từ sau đây sẽ giúp bạn điều đó.

  • Let me start with some general information on Hãy để tôi bắt đầu với một số thông tin chung về
  • Let me begin by explaining why/how Hãy để tôi bắt đầu bằng cách giải thích tại sao / như thế nào
  • Id like to give you some background information about Tôi muốn cung cấp cho bạn một số thông tin cơ bản về
  • Before I start, does anyone know Trước khi tôi bắt đầu, có ai biết
  • As you are all aware Như tất cả các bạn đã biết
  • I think everybody has heard about, but hardly anyone knows a lot about it. Tôi nghĩ mọi người đều đã nghe về, nhưng hiếm ai biết nhiều về nó.

3.3. End of a section: Kết thúc một phần

Nếu bạn đã hoàn thành một chương hoặc phần của bài thuyết trình của mình, hãy thông báo cho khán giả của bạn để họ không mất công suy nghĩ.

  • Thats all I have to say about Đó là tất cả những gì tôi phải nói về
  • Weve looked at Chúng tôi đã xem xét
  • So much for Rất nhiều cho

[note link=https://go2.vn/box_tuhoc_khoahoc title=Xem ngay khóa học]

Bạn đang ôn thi tiếng Anh Với những câu mở đầu tiếng Anh tổng hợp

Hãy tham khảo ngay 07 khóa học luyện thi tiếng Anh IELTS xịn xò nhé

Ngoài ra Tặng ngay Voucher học phí khi NHẬN TƯ VẤN

[/note]

3.4. Interim conclusion: Đưa ra kết luận tạm thời

Đưa ra kết luận tạm thời là điều quan trọng nhất trong một bài thuyết trình, đặc biệt là ở cuối chương hoặc phần. Nếu không có kết luận tạm thời, khán giả của bạn sẽ nhanh chóng quên mọi thứ bạn có thể đã nói trước đó.

  • To sum up Tóm lại
  • Lets summarize briefly what we have looked at. Hãy tóm tắt ngắn gọn những gì chúng ta đã xem xét.
  • Here is a quick recap of the main points of this section. Đây là một bản tóm tắt nhanh những điểm chính của phần này.
  • Id like to recap the main points. Tôi muốn tóm tắt lại những điểm chính.
  • Well, thats about it for this part. Weve covered Đó là về nó cho phần này. Chúng tôi đã bảo hiểm

4. Transition: Cụm từ nên sử dụng

Có thể bạn đã biết tiếng Anh là gì
Cụm từ nên sử dụng với bài thuyết trình tiếng Anh Bài thuyết trình bằng tiếng Anh mẫu ra sao

4.1. Cụm từ chuyển đoạn

Sử dụng một trong những cụm từ sau để chuyển từ chương này sang chương tiếp theo.

  • Id now like to move on to the next part Bây giờ tôi muốn chuyển sang phần tiếp theo
  • This leads me to my next point, which is Điều này dẫn tôi đến điểm tiếp theo của tôi, đó là
  • Turning our attention now to Bây giờ chúng ta đang chuyển sự chú ý của mình sang
  • Lets now turn to Bây giờ chúng ta hãy chuyển sang

4.2. Examples: Cách đưa ra ví dụ

Thường xuyên, bạn phải đưa ra các ví dụ trong một bài thuyết trình. Các cụm từ sau đây hữu ích về mặt đó.

  • For example, Ví dụ,
  • A good example of this is Một ví dụ điển hình về điều này là
  • As an illustration, Như một minh họa,
  • To give you an example, Để cung cấp cho bạn một ví dụ,
  • To illustrate this point Để minh họa điểm này

4.3. Details: Cấu trúc đưa ra chi tiết bài thuyết trình

Trong một bài thuyết trình bằng tiếng anh, bạn thường có thể cần cung cấp thêm chi tiết liên quan đến một vấn đề nhất định. Những biểu hiện này sẽ giúp bạn làm như vậy.

  • Id like to expand on this aspect/problem/point. Tôi muốn mở rộng khía cạnh / vấn đề / điểm này.
  • Let me elaborate further on Hãy để tôi giải thích thêm về

Nếu bạn muốn liên kết đến một điểm khác trong bản trình bày của mình, các cụm từ sau có thể hữu ích.

  • As I said at the beginning, Như tôi đã nói ở phần đầu,
  • This relates to what I was saying earlier Điều này liên quan đến những gì tôi đã nói trước đó
  • Let me go back to what I said earlier about Hãy để tôi quay lại những gì tôi đã nói trước đó về
  • This ties in with Điều này liên quan đến

4.5. Reference to the starting point: đề cập đến luật điểm tiếp theo

Trong các lời chào mở đầu bài thuyết trình dài hơn hay bài thuyết trình bằng tiếng Anh mẫu, bạn có nguy cơ rằng sau một thời gian, khán giả có thể quên chủ đề và mục tiêu ban đầu của bạn. Vì vậy, nên đề cập đến điểm xuất phát theo thời gian.

  • I hope that you are a little clearer on how we can Tôi hy vọng rằng bạn hiểu rõ hơn một chút về cách chúng ta có thể
  • To return to the original question, we can Để quay lại câu hỏi ban đầu, chúng ta có thể
  • Just to round the talk off, I want to go back to the beginning when I Chỉ để kết thúc cuộc nói chuyện, tôi muốn quay lại từ đầu khi tôi
  • I hope that my presentation today will help with what I said at the beginning Tôi hy vọng rằng bài thuyết trình của tôi hôm nay sẽ giúp ích cho những gì tôi đã nói ở phần đầu
Có thể bạn đã biết tiếng Anh là gì
Cách dẫn nguồn tham khảo trong tiếng Anh

4.6. Reference to sources: Dẫn nguồn tham khảo

Trong một bài thuyết trình, bạn thường phải tham khảo các nguồn bên ngoài, chẳng hạn như các nghiên cứu và khảo sát. Dưới đây là một số cụm từ hữu ích để đánh dấu các tài liệu tham khảo này.

  • Based on our findings, Dựa trên những phát hiện của chúng tôi,
  • According to our study, Theo nghiên cứu của chúng tôi,
  • Our data shows/indicates Dữ liệu của chúng tôi hiển thị / chỉ ra

4.7. Graphs and images: Giới thiệu bản đồ và hình ảnh

Bản trình bày thường có đầy đủ đồ thị và hình ảnh. Sử dụng các cụm từ sau để giúp khán giả hiểu về hình ảnh của bạn.

Let me use a graphic to explain this. Hãy để tôi sử dụng một hình ảnh để giải thích điều này

Id like to illustrate this point by showing you Tôi muốn minh họa điểm này bằng cách cho bạn thấy

Let the pictures speak for themselves. Hãy để những bức ảnh tự nói lên.

I think the graph perfectly shows how/that Tôi nghĩ biểu đồ thể hiện hoàn hảo cách thức / điều đó

If you look at this table/bar chart/flow chart/line chart/graph, you can see that Nếu bạn nhìn vào bảng / biểu đồ thanh / lưu đồ / biểu đồ đường / biểu đồ này, bạn có thể thấy rằng

4.8. Emphasis: Nhấn mạnh ý quan trọng

Để đảm bảo rằng bài thuyết trình tiếng anh của bạn nghe không đơn điệu, thỉnh thoảng bạn nên nhấn mạnh những điểm nhất định. Đây là một vài gợi ý.

  • It should be emphasized that Cần nhấn mạnh rằng
  • I would like to draw your attention to this point Tôi muốn thu hút sự chú ý của bạn về điểm này
  • Another significant point is that Một điểm quan trọng khác là
  • The significance of this is Ý nghĩa của việc này là
  • This is important because Điều này rất quan trọng vì
  • We have to remember that Chúng ta phải nhớ rằng

4.9. Paraphrase: Cấu trúc diễn giải lập luận

Đôi khi có thể xảy ra trường hợp bạn diễn đạt không rõ ràng và khán giả không hiểu quan điểm của bạn. Trong trường hợp như vậy, bạn nên diễn giải lập luận của mình bằng ngôn ngữ đơn giản hơn.

  • In other words, Nói cách khác,
  • To put it more simply, Nói một cách đơn giản hơn,
  • What I mean to say is Ý tôi muốn nói là
  • So, what Im saying is. Vì vậy, những gì tôi đang nói là.
  • To put it in another way. Nói một cách khác.

4.10. Questions during the presentation: Trả lời câu hỏi trong thuyết trình

Câu hỏi là một phần không thể thiếu của một bài thuyết trình. Những cụm từ này cho phép bạn trả lời các câu hỏi trong khi thuyết trình.

  • Does anyone have any questions or comments? Có ai có bất kỳ câu hỏi hoặc nhận xét nào không?
  • I am happy to answer your questions now. Tôi rất vui khi trả lời câu hỏi của bạn bây giờ.
  • Please feel free to interrupt me if you have questions. Vui lòng ngắt lời tôi nếu bạn có thắc mắc.
  • If you have any questions, please dont hesitate to ask. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng hỏi.
  • Please stop me if you have any questions. Vui lòng dừng lại cho tôi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.
  • Do you have any questions before I move on? Bạn có câu hỏi nào trước khi tôi tiếp tục không?
  • If there are no further questions at this point, Id like to Nếu không có câu hỏi nào khác vào thời điểm này, tôi muốn

5. Conclusion: Kết bài

5.1. Questions at the end of a presentation: Câu hỏi cuối bài thuyết trình

Để đảm bảo rằng một bài thuyết trình không bị gián đoạn bởi các câu hỏi, bạn nên trả lời các câu hỏi ở cuối bài. Thông báo cho khán giả của bạn về điều này bằng cách sử dụng các cụm từ này.

  • There will be time for questions at the end of the presentation. Sẽ có thời gian cho các câu hỏi vào cuối bài thuyết trình.
  • Ill gladly answer any of your questions at the end. Tôi sẽ sẵn lòng trả lời bất kỳ câu hỏi nào của bạn khi kết thúc.
  • Id be grateful if you could ask your questions after the presentation. Tôi rất biết ơn nếu bạn có thể đặt câu hỏi sau buổi thuyết trình.

5.2. Inquiries: Cấu trúc hỏi khán giả

Sau khi trả lời câu hỏi từ khán giả, hãy kiểm tra xem người nhận đã hiểu câu trả lời của bạn và hài lòng với câu trả lời đó chưa.

  • Does this answer your question? Điều này có trả lời câu hỏi của bạn không?
  • Did I make myself clear? Tôi đã làm rõ vấn đề chưa?
  • I hope this explains the situation for you. Tôi hy vọng điều này giải thích cho bạn hiểu rồi.
Có thể bạn đã biết tiếng Anh là gì
Những cụm kết thúc bài thuyết trình
Xem thêm bài viết khác được quan tâm nhất: Bài tập về Trạng từ trong tiếng Anh có hướng dẫn đáp án chi tiết Download tổng hợp bộ giáo trình tiếng Anh miễn phí Cách viết personal statement hướng dẫn kinh nghiệm mẫu nổi bật Top 10 bộ phim, series học tiếng anh hay nhất

5.3. Unknown answer: Với câu hỏi không biết trả lời

Đôi khi, có thể xảy ra trường hợp bạn không có câu trả lời cho một câu hỏi. Đó không hẳn là một điều xấu. Đơn giản chỉ cần sử dụng một trong những cụm từ sau để giải quyết thực tế.

  • Thats an interesting question. Đó là một câu hỏi thú vị.
  • I dont actually know off the top of my head, but Ill try to get back to you later with an answer. Tôi thực sự không biết rõ, nhưng tôi sẽ cố gắng liên hệ lại với bạn sau khi có câu trả lời.
  • Im afraid Im unable to answer that at the moment. Perhaps, I can get back to you later. Tôi e rằng tôi không thể trả lời điều đó vào lúc này. Có lẽ, tôi có thể liên lạc lại với bạn sau.
  • Good question. I really dont know! What do you think? Câu hỏi hay. Tôi thực sự không biết! Bạn nghĩ sao?
  • Thats a very good question. However, I dont have any figures on that, so I cant give you an accurate answer. Đó là một câu hỏi rất hay. Tuy nhiên, tôi không có bất kỳ số liệu nào về điều đó, vì vậy tôi không thể cung cấp cho bạn câu trả lời chính xác.
  • Unfortunately, Im not the best person to answer that. Rất tiếc, tôi không phải là người tốt nhất để trả lời điều đó.

5.4. Summary and conclusion: Tóm lại những sự kiện quan trọng

Vào cuối bài thuyết trình, bạn nên tóm tắt lại những sự kiện quan trọng một lần nữa.

  • Id like to conclude by Tôi muốn kết luận bằng
  • In conclusion, let me sum up my main points. Tóm lại, hãy để tôi tóm tắt những điểm chính của tôi.
  • Weighing the pros and cons, I come to the conclusion that Cân nhắc ưu và nhược điểm, tôi đi đến kết luận rằng
  • That brings me to the end of my presentation. Thank you for listening/your attention. Điều đó đưa tôi đến cuối bài thuyết trình của mình. Cảm ơn bạn đã lắng nghe / sự chú ý của bạn.
  • Thank you all for listening. It was a pleasure being here today. Cảm ơn mọi người đã lắng nghe. Đó là một niềm vui được ở đây ngày hôm nay.
  • Well, thats it from me. Thanks very much. Đó là do tôi. Cảm ơn rất nhiều.
  • That brings me to the end of my presentation. Thanks for your attention. Điều đó đưa tôi đến cuối bài thuyết trình của mình. Cảm ơn đã quan tâm.

5.5. Handing over: Cấu trúc khi muốn chuyển người nói

Nếu bạn không phải là người nói duy nhất, bạn có thể chuyển giao cho người khác bằng cách sử dụng một trong những cụm từ sau.

  • Now I will pass you over to my colleague Jerry. Bây giờ tôi sẽ chuyển bạn cho đồng nghiệp của tôi Jerry.
  • Jerry, the floor is yours. Jerry, sân khấu này giờ là của bạn.

Chúng tôi hi vọng rằng bài viết của chúng tôi sẽ giúp bạn trong việc chuẩn bị và tổ chức bài thuyết trình bằng tiếng anh của bạn tốt và hay nhất. Mong rằng danh sách các câu gợi ý của chúng tôi có thể giúp bạn hoàn thành tốt bài thuyết trình tiếng anh một cách xuất xắc nhất.