Có thể bạn đã biết tiếng Anh là gì
Những câu nói mở đầu bài thuyết trình tiếng Anh hay Cách kết thúc và giới thiệu
May 13, 2021August 18, 2020 by Vũ Thị Thùy Linh
Đối với nhiều người, những câu nói mở đầu bài thuyết trình và tổ chức một bài thuyết trình đòi hỏi rất nhiều nỗ lực. Nó thậm chí còn dẫn đến bạn mệt mỏi vì bí ý tưởng , tệ hơn nữa, nếu bài thuyết trình phải được trình bày bằng tiếng Anh, nó thường đòi hỏi bạn bạn phải nỗ lực gấp đôi. Chúng tôi muốn làm cho bài thuyết trình tiếp theo của bạn dễ dàng hơn một chút bằng cách giới thiệu các cụm từ và cách diễn đạt hữu ích nhất cho phần trình diễn bằng tiếng Anh. Show
Bản thuyết trình có lợi thế là nhiều cụm từ tiêu chuẩn có thể được sử dụng ở nhiều điểm khác nhau. Có lẽ bạn muốn chào đón khán giả, giới thiệu người nói và chủ đề, phác thảo cấu trúc, đưa ra một bản tóm tắt hoặc giải quyết các câu hỏi. Trong tất cả những tình huống này, bạn có thể áp dụng một số cách diễn đạt hữu ích sẽ giúp bài thuyết trình của bạn thành công về mặt ngôn ngữ. Những câu nói mở đầu bài thuyết trình sau đây sẽ giúp bạn. Bài viết cần nên xem liên quan được chú ý nhất:
1. Introduction: Mở đầu1.1. Welcome: mở đầu bài thuyết trìnhLời chào mở đầu bài thuyết trình, bạn nên chào đón người nghe của mình. Tùy thuộc vào người bạn đang tiếp xúc, bạn nên cân nhắc sự chào đón trang trọng hơn hoặc ít hơn.
2. Body: Cách giới thiệu bản thân, topic2.1. Introducing the speaker: Giới thiệu bản thân với người ngheNhững câu nói mở đầu bài thuyết trình mức độ trang trọng của sự giới thiệu chào đón của bạn cũng sẽ áp dụng cho cách bạn giới thiệu bản thân. Tùy chỉnh nó để phù hợp với khán giả của bạn.
2.2. Introducing the topic: Giới thiệu chủ đề thuyết trìnhSau bài phát biểu chào mừng và phần giới thiệu của diễn giả là phần trình bày chủ đề. Dưới đây là một số cụm từ về cách giới thiệu hữu ích.
3. Explanation of goals: Giải thích các mục tiêu, cấu trúc bài thuyết trìnhXem thêm: Hướng dẫn Mẹo kinh nghiệm luyện nói Speaking tự học tại nhà Các mẹo cách học tiếng Anh hay Hiệu quả ít người biết tips này 15 cuốn sách tiếng anh dễ đọc review sách hay3.1. Mục tiêu bài thuyết trình
Bạn nên trình bày các mục tiêu của bài thuyết trình ngay từ đầu. Điều này sẽ giúp khán giả hiểu mục tiêu của bạn. Structure: Cấu trúc của bài thuyết trình: Sau khi trình bày chủ đề và mục tiêu của bạn, hãy cho người nghe cái nhìn tổng quan về cấu trúc của bài thuyết trình. Sau đó, khán giả của bạn sẽ biết những gì họ mong đợi một cách chi tiết.
3.2. Starting point: Bắt đầu phần đầu tiên của bài thuyết trìnhSau tất cả sự chuẩn bị này, cuối cùng bạn cũng có thể bắt đầu với phần chính của bài thuyết trình với những lời chào mở đầu bài thuyết trình. Những cụm từ sau đây sẽ giúp bạn điều đó.
3.3. End of a section: Kết thúc một phầnNếu bạn đã hoàn thành một chương hoặc phần của bài thuyết trình của mình, hãy thông báo cho khán giả của bạn để họ không mất công suy nghĩ.
[note link=https://go2.vn/box_tuhoc_khoahoc title=Xem ngay khóa học] Bạn đang ôn thi tiếng Anh Với những câu mở đầu tiếng Anh tổng hợp Hãy tham khảo ngay 07 khóa học luyện thi tiếng Anh IELTS xịn xò nhé Ngoài ra Tặng ngay Voucher học phí khi NHẬN TƯ VẤN [/note] 3.4. Interim conclusion: Đưa ra kết luận tạm thờiĐưa ra kết luận tạm thời là điều quan trọng nhất trong một bài thuyết trình, đặc biệt là ở cuối chương hoặc phần. Nếu không có kết luận tạm thời, khán giả của bạn sẽ nhanh chóng quên mọi thứ bạn có thể đã nói trước đó.
4. Transition: Cụm từ nên sử dụng4.1. Cụm từ chuyển đoạnSử dụng một trong những cụm từ sau để chuyển từ chương này sang chương tiếp theo.
4.2. Examples: Cách đưa ra ví dụThường xuyên, bạn phải đưa ra các ví dụ trong một bài thuyết trình. Các cụm từ sau đây hữu ích về mặt đó.
4.3. Details: Cấu trúc đưa ra chi tiết bài thuyết trìnhTrong một bài thuyết trình bằng tiếng anh, bạn thường có thể cần cung cấp thêm chi tiết liên quan đến một vấn đề nhất định. Những biểu hiện này sẽ giúp bạn làm như vậy.
4.4. Links: Cụm từ liên kết đến một vấn đề khácNếu bạn muốn liên kết đến một điểm khác trong bản trình bày của mình, các cụm từ sau có thể hữu ích.
4.5. Reference to the starting point: đề cập đến luật điểm tiếp theoTrong các lời chào mở đầu bài thuyết trình dài hơn hay bài thuyết trình bằng tiếng Anh mẫu, bạn có nguy cơ rằng sau một thời gian, khán giả có thể quên chủ đề và mục tiêu ban đầu của bạn. Vì vậy, nên đề cập đến điểm xuất phát theo thời gian.
4.6. Reference to sources: Dẫn nguồn tham khảoTrong một bài thuyết trình, bạn thường phải tham khảo các nguồn bên ngoài, chẳng hạn như các nghiên cứu và khảo sát. Dưới đây là một số cụm từ hữu ích để đánh dấu các tài liệu tham khảo này.
4.7. Graphs and images: Giới thiệu bản đồ và hình ảnhBản trình bày thường có đầy đủ đồ thị và hình ảnh. Sử dụng các cụm từ sau để giúp khán giả hiểu về hình ảnh của bạn. Let me use a graphic to explain this. Hãy để tôi sử dụng một hình ảnh để giải thích điều này Id like to illustrate this point by showing you Tôi muốn minh họa điểm này bằng cách cho bạn thấy Let the pictures speak for themselves. Hãy để những bức ảnh tự nói lên. I think the graph perfectly shows how/that Tôi nghĩ biểu đồ thể hiện hoàn hảo cách thức / điều đó If you look at this table/bar chart/flow chart/line chart/graph, you can see that Nếu bạn nhìn vào bảng / biểu đồ thanh / lưu đồ / biểu đồ đường / biểu đồ này, bạn có thể thấy rằng 4.8. Emphasis: Nhấn mạnh ý quan trọngĐể đảm bảo rằng bài thuyết trình tiếng anh của bạn nghe không đơn điệu, thỉnh thoảng bạn nên nhấn mạnh những điểm nhất định. Đây là một vài gợi ý.
4.9. Paraphrase: Cấu trúc diễn giải lập luậnĐôi khi có thể xảy ra trường hợp bạn diễn đạt không rõ ràng và khán giả không hiểu quan điểm của bạn. Trong trường hợp như vậy, bạn nên diễn giải lập luận của mình bằng ngôn ngữ đơn giản hơn.
4.10. Questions during the presentation: Trả lời câu hỏi trong thuyết trìnhCâu hỏi là một phần không thể thiếu của một bài thuyết trình. Những cụm từ này cho phép bạn trả lời các câu hỏi trong khi thuyết trình.
5. Conclusion: Kết bài5.1. Questions at the end of a presentation: Câu hỏi cuối bài thuyết trìnhĐể đảm bảo rằng một bài thuyết trình không bị gián đoạn bởi các câu hỏi, bạn nên trả lời các câu hỏi ở cuối bài. Thông báo cho khán giả của bạn về điều này bằng cách sử dụng các cụm từ này.
5.2. Inquiries: Cấu trúc hỏi khán giảSau khi trả lời câu hỏi từ khán giả, hãy kiểm tra xem người nhận đã hiểu câu trả lời của bạn và hài lòng với câu trả lời đó chưa.
5.3. Unknown answer: Với câu hỏi không biết trả lờiĐôi khi, có thể xảy ra trường hợp bạn không có câu trả lời cho một câu hỏi. Đó không hẳn là một điều xấu. Đơn giản chỉ cần sử dụng một trong những cụm từ sau để giải quyết thực tế.
5.4. Summary and conclusion: Tóm lại những sự kiện quan trọngVào cuối bài thuyết trình, bạn nên tóm tắt lại những sự kiện quan trọng một lần nữa.
5.5. Handing over: Cấu trúc khi muốn chuyển người nóiNếu bạn không phải là người nói duy nhất, bạn có thể chuyển giao cho người khác bằng cách sử dụng một trong những cụm từ sau.
Chúng tôi hi vọng rằng bài viết của chúng tôi sẽ giúp bạn trong việc chuẩn bị và tổ chức bài thuyết trình bằng tiếng anh của bạn tốt và hay nhất. Mong rằng danh sách các câu gợi ý của chúng tôi có thể giúp bạn hoàn thành tốt bài thuyết trình tiếng anh một cách xuất xắc nhất. |