Hình Anh khuông nhạc gồm các nốt nhạc sáu được gọi là gì
Âm nhạc là một loại ngôn ngữ đã tồn tại hàng ngàn năm nay, và những ký hiệu trong âm nhạc mà chúng ta dùng ngày nay cũng đã xuất hiện từ hơn 300 năm trước. Ký âm là cách ghi lại âm thanh bằng các ký hiệu, từ những ký hiệu cơ bản về cao độ, trường độ và nhịp điệu, cho tới những ký hiệu phức tạp hơn về biểu cảm, âm sắc và thậm chí cả những hiệu ứng đặc biệt. Bài viết này sẽ giới thiệu những kiến thức cơ bản nhất về cách đọc một bản nhạc, hướng dẫn các phương pháp nâng cao, và đưa ra một số cách để bạn có thể tìm hiểu thêm về chủ đề này. PHẦN 1: KIẾN THỨC CƠ BẢN VỀ NHẠC LÝ Cách ghi nhớ khóa SOL – Cách ghi nhớ khoá FA 1. Hiểu rõ khuông nhạc: Trước khi bạn bắt đầu học nhạc, bạn cần phải nắm được một số kiến thức mà bất kỳ ai cũng phải biết khi học nhạc. Những đường kẻ ngang trên bản nhạc được gọi là “khuông nhac”. Đây là ký hiệu âm nhạc cơ bản nhất và là nền tảng cho tất cả mọi thứ trong âm nhạc.
2. Hãy bắt đầu với Khóa Treble (Khoá SOL): Một trong số những điều đầu tiên bạn sẽ gặp khi học nhạc, đó là “Khóa nhạc”. Ký hiệu uốn lượn ở đầu bên trái của khuông nhạc đó sẽ cho bạn biết cữ âm của bản nhạc cần chơi. Mọi loại nhạc cụ và giọng hát ở âm vực cao đều thuộc cữ âm của khóa Treble. Trong bài viết cơ bản về cách đọc bản nhạc này, chúng ta sẽ chỉ sử dụng khóa Treble trong mọi ví dụ.
3.Nắm được kiến thức về Khóa Bass (Khoá FA): Khóa Bass hay còn gọi là khóa Fa, được sử dụng với những nhạc cụ có quãng âm thấp hơn, ví dụ như phần đệm tay trái của đàn piano, đàn guitar bass, kèn trombone…
4. Các bộ phận của một nốt nhạc: Một nốt nhạc bao gồm tối đa 3 bộ phận: Đầu, thân và đuôi.
PHẦN 2: NHỊP VÀ PHÁCH TRONG ÂM NHẠC
1.Học về vạch nhịp: Trong bản nhạc, bạn sẽ thấy có những đường chia khuông nhạc những quãng đều nhau. Những vạch đó thể hiện một “ô nhịp”. Khoảng trống ở trước vạch thứ nhất là ô nhịp đầu tiên. Khoảng trống giữa vạch thứ nhất và vạch thứ hai là ô nhịp thứ hai, và cứ tiếp tục như vậy. Các vạch nhịp không ảnh hưởng gì đến bản nhạc, nhưng chúng giúp người biểu diễn dễ theo dõi bản nhạc hơn.
2. Học về nhịp, hoặc số nhịp: Nhịp là nhịp điệu của bài hát. Bạn có thể cảm nhận được nó một cách tự nhiên khi bạn nghe nhạc pop hoặc nhạc dance, đó là âm thanh “bùm, chát, bùm, chát” hoặc một bài nhạc dance kinh điển cũng có thể minh họa rõ về nhịp.
PHẦN 3: NHỊP ĐIỆU TRONG ÂM NHẠC 1. Hãy cảm nhận nhịp điệu: Cũng như nhịp và phách, “nhịp điệu” là một phần quan trọng đối với sắc thái của một bản nhạc. Tuy nhiên, trong khi nhịp phách chỉ cho bạn biết số nhịp của bản nhạc, nhịp điệu sẽ cho bạn biết các nhịp được sắp xếp thế nào.
2. Hãy tưởng tượng mình đang đi bộ. Mỗi bước chân sẽ là một nhịp. Những nhịp đó được thể hiện bằng nốt đen, bởi vì trong âm nhạc phương Tây (nghĩa là toàn bộ âm nhạc ở khu vực đó chứ không chỉ riêng nhạc của Hank Willian), mỗi ô nhịp đều có bốn nhịp tương đương với bốn nốt đen. Nhịp điệu trong bước chân của bạn sẽ như thế này:
3. Hãy tăng tốc độ lên! Đi chậm vậy là đủ rồi. Như bạn đã thấy, khi chúng ta đi chậm lại, các nốt nhạc sẽ mất dần các bộ phận. Đầu tiên, chúng ta bỏ màu khỏi đầu nốt nhạc, sau đó, chúng ta bỏ thân nốt nhạc. Giờ hãy thử tăng nhịp điệu lên. Để làm vậy, chúng ta sẽ thêm các bộ phận cho nốt nhạc.
4. Chùm các nốt: Như bạn thấy ở các ví dụ trên, mọi thứ sẽ trở nên khá rối rắm nếu trên trang giấy có một loạt các nốt nhạc như thế. Bạn sẽ cảm thấy mắt mình như bị lác và hoàn toàn mất dấu vị trí đoạn nhạc mình đang chơi. Để nhóm các nốt nhạc thành những tập hợp gọn gàng và dễ nhìn hơn, chúng ta sẽ dùng tới các “chùm nốt”.
5. Tìm hiểu giá trị của dấu nối và dấu chấm dôi. Khi thêm đuôi, giá trị của một nốt nhạc sẽ giảm đi một nửa, còn khi thêm dấu chấm dôi, giá trị của nốt nhạc sẽ tăng thêm một nửa. Ngoại trừ một số trường hợp ngoại lệ mà chúng ta sẽ không nhắc tới ở đây, dấu chấm dôi luôn nằm ở bị trí bên phải đầu nốt nhạc. Khi bạn thấy nốt nhạc có dấu chấm dôi, giá trị của nốt nhạc đó sẽ tăng gấp rưỡi so với giá trị ban đầu của nó.
6. Dấu lặng: Vài người cho rằng: âm nhạc chỉ là một tổ hợp của các nốt nhạc, họ chỉ nói đúng một nửa. Âm nhạc là một chuỗi các nốt nhạc và cả những khoảng lặng giữa chúng. Đó chính là các “dấu lặng”, và nhờ có chúng, âm nhạc mới có cảm xúc và sức sống. Hãy xem chúng được ký hiệu như thế nào.
PHẦN 4: GIAI ĐIỆU TRONG ÂM NHẠC 1. Chúng ta đã nắm được một số điều cơ bản: khuông nhạc, các bộ phận của nốt nhạc, cách ghi nốt nhạc và dấu lặng. Hãy hiểu kĩ những kiến thức trên và bắt đầu đi vào phần thú vị nhất: đọc bản nhạc!
2. Học về thang âm (âm giai) Đô trưởng. Thang âm Đô trưởng là thang âm cơ bản trong âm nhạc phương Tây. Phần lớn các thang âm mà bạn sắp học đều bắt nguồn từ đây. Khi bạn đã ghi nhớ được nó, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt được phần còn lại.
3. Bạn có thể tập đọc nốt nhạc (thị tấu) – hay còn gọi là “xướng âm”. Nghe thì có vẻ “bác học” nhưng có thể bạn cũng đã biết nó rồi: đó chỉ là cách chúng ta hát các nốt “Đồ, Rê, Mí” thôi.
4. Xin chúc mừng! Bạn đã biết cách đọc bản nhạc! PHẦN 5: DẤU THĂNG, DẤU GIÁNG, DẤU BÌNH, DẤU HOÁ TRONG ÂM NHẠC
1. Hãy đi tới bước tiếp theo. Chúng ta đã học những kiến thức cơ bản nhất về nhịp điệu và giai điệu,và bạn cũng đã có thể nắm được những điều cơ bản nhất về các dấu chấm dôi và dấu nghỉ. Như thế này là đủ để bạn tham gia lớp sáo flutophone cơ bản, tuy nhiên vẫn còn vài điều mà bạn nên biết. Một trong số đó là các dấu hóa.
2. Cung và nửa cung. Trong âm nhạc phương Tây, các nốt nhạc sẽ cách nhau một cung hoặc nửa cung. Hãy nhìn phím Đô trên đàn piano, bạn sẽ thấy giữa nó và phím Rê có một phím đen. Khoảng cách cao độ giữa Đô và Rê được gọi là một cung. Khoảng cách giữa Đô và phím đen đó là nửa cung. Bạn có thể thắc mắc không biết phím đen đó được gọi là gì? Câu trả lời là: “Còn tùy”.
3. Hiểu các âm giai. Chúng ta đã biết thang âm Đô trưởng: bao gồm 8 nốt nhạc, đều là các phím trắng bắt đầu từ nốt Đô. Tuy nhiên, bạn có thể bắt đầu một âm giai từ “bất kỳ” nốt nào. Nếu bạn chỉ chơi các phím trắng, đó không phải là âm giai trưởng mà là “thể nhạc” – điều này không nằm trong phạm vi của bài viết.
PHẦN 6: CƯỜNG ĐỘ VÀ SẮC THÁI TRONG ÂM NHẠC
1.Hãy trở nên sôi động hoặc êm diu. Khi bạn nghe nhạc, bạn sẽ nhận ra không phải lúc nào bản nhạc đó cũng có âm lượng đều đều. Có đoạn âm lượng rất lớn và có đoạn nghe rất êm diu. Đó gọi là “cường độ”.
2. Hãy chơi thật êm dịu hoặc mạnh mẽ, hoặc ở giữa hai thái cực đó. Cũng như việc bạn không bao giờ nói với nhịp điệu đều đều, bạn thường nói to hơn hoặc bé hơn tùy từng trường hợp, âm nhạc cũng có sự thay đổi cường độ như vậy. Các nhà soạn nhạc thường sử dùng những ký hiệu cường độ để đánh dấu.
3. Hãy chơi nhạc to dần hoặc nhỏ dần. Một ký hiệu cường độ thông dụng khác chính là “cresendo” – chơi to dần, và ngược lại là “decrescendo – chơi nhỏ dần. Chúng cho biết cường độ được tăng hoặc giảm dần đều và trông như các kí hiệu “<” và “>” bị bẹt.
PHẦN 7: NÂNG CAO 1. Hãy tiếp tục học hỏi! Học cách đọc nhạc cũng như học bảng chữ cái. Tuy bạn sẽ mất chút thời gian để học các kiến thức cơ bản, nhưng nhìn chung, chúng khá dễ. Tuy nhiên, vẫn còn rất nhiều sắc thái, khái niệm và kỹ năng bạn cần phải học, và bạn sẽ phải học cả đời. Một số nhà soạn nhạc còn đạt tới trình độ sáng tác được trên các khuông nhạc xoắn ốc hoặc có hình thù kì lạ, hoặc thậm chí là chẳng cần tới khuông nhạc. Bài viết này sẽ giúp bạn có một nền tảng phát triển tốt. PHẦN 8: BẢNG ÂM GIAI 1. Hãy học các âm giai này. Ít nhất là một âm giai cho từng nốt nhạc trong thang âm – có vài người sẽ nhận ra rằng: trong vài trường hợp, có tới hai âm giai cho cùng một nốt nhạc. Ví dụ, nốt G# nghe giống hệt nốt A♭. Khi chơi piano – và cũng do giới hạn của bài viết này, sự khác biệt đó không rõ ràng. Tuy nhiên, vài nhà soạn nhạc – nhất là các nhà soạn nhạc cho bộ dây – sẽ cho rằng A♭ cao hơn G# một chút. Đây là những âm giai dành cho các thang âm trưởng:
PHẦN 9: LỜI KHUYÊN
Cảnh báo
Nguồn và Trích dẫn
|