Hồ sơ chào giá tiếng anh là gì năm 2024
Với các thuật ngữ đấu thầu tiếng anh chuyên ngành xây dựng cầu đường (P1), bạn đã được học rất nhiều từ vựng chuyên môn. Để sở hữu trọn bộ từ điển tiếng anh xây dựng này, Aroma xin giới thiệu đến bạn phần tiếp theo với hy vọng những người có nhu cầu tìm hiểu chuyên ngành này nhận được nguồn kiến thức đáng tin cậy! Show Thuật ngữ (M)Makes award: Trao thầu Management contract: Hợp đồng quản lý Manufacturer: Nhà sản xuất (chế tạo) Manufacturer’s Authorization: Uỷ quyền của nhà sản xuất Manufacturer’s Authorization Form: Mẫu giấy Uỷ quyền của nhà sản xuất Mezzanine Financing: Tài trợ tổng hợp Multiplier effect: Tác động theo mô hình số nhân Thuật ngữ (N)National Competitive Bidding (NCB): Đấu thầu cạnh tranh trong nước National Shopping: Mua sắm trong nước Natural monopoly: Độc quyền tự nhiên Negotiable instrument: Công cụ chuyển đổi (từ hàng hoá ra tiền hay chứng khoán) Negotiation: Đàm phán Net present value: Giá trị hiện tại ròng Net Price: Giá thuần/ròng (Giá cả cuối cùng sau khi đã hiệu chỉnh, khấu trừ và giảm giá) Network Analysis: Hệ thống phân tích No Public Advertising: Không quảng cáo công khai No domestic Preference: Không ưu tiên cho nhà sản xuất trong nước No formal Bidding Document: Không cần có hồ sơ mời thầu chính thức No Public Opening of Quatation: Không mở thầu công khai đối với các bản chào hàng Non-Responsive Bid: Hồ sơ mời thầu không phù hợp Nominal Prices or Current prices: Giá danh nghĩa Non recourse: Không hoàn trả Not Prejudice Participation by any Qualified Bidders: Không thiên vị đối với bất cứ một nhà thầu nào khi tham dự thầu Notice of solicitation of proposals: Thông báo mời thầu Thuật ngữ (O)Official Development Assistant (ODA): Hỗ trợ phát triển chính thức Original Equipment Manufacturer (OEM): Nhà sản xuất thiết bị chính hiệu Offer: Chào hàng Offeree: Bên mời thầu (mời chào hàng) Offeror: Nhà cung cấp Off – take agreement: Hợp đồng bao tiêu Open tender: Đấu thầu rộng rãi Opening of Bids: Mở thầu Opening Time, Date, Place: Ngày, giờ và địa điểm mở thầu Operation and Maintaince Contract (O&M): Hợp đồng vận hành và bảo trì Operation and Maintainance (O&M) Contractor: Nhà thầu theo hợp đồng vận hành và bảo trì Objectives of Procurement: Mục tiêu mua sắm Opportunity cost: Chi phí cơ hội Original Period: Thời hạn ban đầu Thuật ngữ (P)Package: Gói thầu Payment Terms: Điều kiện thanh toán Performance bond: Trái phiếu thực hiện hợp đồng Performance Criteria: Các tiêu chuẩn thực hiện (hoạt động) Performance Security: Bảo đảm thực hiện hợp đồng Performance Security Form: Mẫu Bảo đảm thực hiện hợp đồng Perception of fairness: Nhận thức về sự công bằng Period of effectiveness of tenders: Thời gian có hiệu lực của hồ sơ dự thầu Prebid meeting: Hội nghị tiền đấu thầu Prequalification of bidders: Sơ tuyển nhà thầu Prequalification Proceedings: Quá trình sơ tuyển Price Discrimination: Sự phân biệt đối xử về giá cả Price Leadership: Giá dẫn đầu Price Revision: Điều chỉnh giá Price Revision Clause: Điều khoản điều chỉnh giá Prime Contractor: Nhà thầu chính Private sector projects (BOO/BOT/ BOOT): Các dự án khu vực tư nhân (BOO/BOT/ BOOT) Procedures for soliciting tenders of appllications to prequalify: Thủ tục mời thầu hoặc sơ tuyển Procurement: Mua sắm Procurement Cycle: Chu trình (trình tự) mua sắm Procurement Aspects: Khía cạnh mua sắm Procurement Guidelines: Tài liệu hướng dẫn mua sắm Procurement Plan: Kế hoạch mua sắm Procurement Method: Phương thức mua sắm Procurement Procedure: Thủ tục mua sắm Procurement System: Hệ thống mua sắm Procurement Lead Time: Mua sắm theo kỳ hạn Procuring Agency: Chủ đầu tư Procuring Entity: Bên mời thầu Procurement of Goods: Mua sắm hàng hoá Procurement Regulation: Quy chế mua sắm Progressing: Quá trình tiến hành Progress Payment: Tiến hành thanh toán Prohibition of negotiations with suppliers or contractors: Cấm thoả thuận với nhà thầu Proposal conference: Hội nghị đề xuất Provision of solicitation documents: Điều khoản về hồ sơ mời thầu PPA: Hợp đồng mua bán điện Present Value: Giá trị hiện tại Profit: Lợi nhuận Project: Dự án Project Cycle: Chu trình Dự án Project Company: Công ty Dự án Project Information: Thông tin dự án Project finance: Tài trợ dự án Project Management Unit (PMU): Ban quản lý dự án Postqualification of Bidder: Hậu tuyển Publicity in Procurement: Mua sắm công Public Procurement Body: Hội đồng mua sắm công Public Announcement: Thông báo công khai Public notice of Prucurement contract awards: Công bố rộng rãi việc trao hợp đồng Punch- list: Danh mục các công việc cần hoàn tất Purchasing Power: Sức mua Nếu bạn có hứng thú tìm hiểu, bài viết “Thuật ngữ đấu thầu tiếng anh chuyên ngành tiếng anh xây dựng cầu đường (P2)” sẽ giúp bạn hoàn thiện kiến thức và chắp cánh cho bạn tìm hiểu thêm nhiều điều mới mẻ trong lĩnh vực này. Và Aroma – Tiếng anh cho người đi làm hy vọng bạn sẽ đạt được hiệu quả thiết thực với những bài học tiếng anh chuyên ngành xây dựng cầu đường! Nếu bạn có nhu cầu được kiểm tra trình độ và tư vấn lộ trình học tiếng anh miễn phí, bạn hãy đăng ký ngay nhé, Aroma sẵn sàng hỗ trợ bạn. Bidding Document là gì?“Bidding documents hay hồ sơ mời thầu là tài liệu do bên mời thầu phát hành để cung cấp cho các nhà thầu tiềm năng tất cả các thông tin cần thiết mà họ cần để chuẩn bị hồ sơ dự thầu.” Technical Proposal là gì?Đề xuất kĩ thuật (tiếng Anh: Technical Proposal) là tài liệu của nhà thầu nhằm giới thiệu về trình độ kĩ thuật của mình cho bên mời thầu. Đánh giá trên cơ sở chất lượng - chi phí (Quality and Cost Based Selection - QCBS) là gì? Đánh giá dựa trên cơ sở chất lượng (Quality-based Selection - QBS) là gì? Chỉ định thầu tiếng Anh là gì?Chỉ định thầu (tiếng Anh: Direct Appointment of Contractor) là một hình thức lựa chọn nhà thầu. Trưởng phòng đấu thầu tiếng Anh là gì?Trưởng Phòng Đấu Thầu (Qs Manager) |