Hubby nghĩa là gì trên facebook

hubby

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hubby


Phát âm : /'hʌbi/

+ danh từ

  • (thông tục) chồng, bố cháu, ông xã ((cũng) hub)

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    husband married man
  • Từ trái nghĩa:
    wife married woman

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hubby"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "hubby":
    happy heavy hebe hippy hob hobby hobo hoboy hub hubbub more...
  • Những từ có chứa "hubby":
    chubby hubby

Lượt xem: 2431

một cách gọi âu yếm giữa các cặp tình nhân với nhau, có thể là bạn trai bạn gái, người yêu hoặc là vợ chồng. hubby có nghĩa tương tự như darling, baby, love, cưng, cục cưng, nỡm...

tuy nhiên cách gọi này có thể gây khó chịu cho người phải chứng kiến. tốt nhất cứ gọi nhau là anh em như bình thường -_-

Ý nghĩa của từ hubby là gì:

hubby nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ hubby. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hubby mình


7

Hubby nghĩa là gì trên facebook
  2
Hubby nghĩa là gì trên facebook


Chồng, bố cháu, ông xã ((cũng) hub).


7

Hubby nghĩa là gì trên facebook
  3
Hubby nghĩa là gì trên facebook


một cách gọi âu yếm giữa các cặp tình nhân với nhau, có thể là bạn trai bạn gái, người yêu hoặc là vợ chồng. hubby có nghĩa tương tự như darling, baby, love, cưng, cục cưng, nỡm...

tuy nhiên cách gọi này có thể gây khó chịu cho người phải chứng kiến. tốt nhất cứ gọi nhau là anh em như bình thường -_-

Hubby nghĩa là gì trên facebook
hansnam - Ngày 01 tháng 8 năm 2013


2

Hubby nghĩa là gì trên facebook
  1
Hubby nghĩa là gì trên facebook


Danh từ: - Một cách dùng khác dành cho từ "husband", nghĩa là "chồng".

Ví dụ: Trong khi tôi ra ngoài thì chồng tôi đã trang trí nhà cửa cho dịp giáng sinh này. (While I went out, my hubby was decorating the house for next following holiday which is Christmas).

Hubby nghĩa là gì trên facebook
la gi - Ngày 24 tháng 9 năm 2019

Hubby nghĩa là gì?

Câu hỏi: Hubby nghĩa là gì?

Trả lời: 

    Hubby nghĩa là: một cách gọi âu yếm giữa các cặp tình nhân với nhau, có thể là bạn trai bạn gái, người yêu hoặc là vợ chồng. hubby có nghĩa tương tự như darling, baby, love, cưng, cục cưng, nỡm...

Cùng Top lời giải tìm hiểu thêm về các từ lóng khác để gọi người thương nhé!

Biệt danh tiếng Anh hay cho người yêu là nữ

    Nếu bạn đang muốn đặt một biệt hiệu tiếng Anh cho cô người yêu bé nhỏ, đáng yêu của mình thì chớ bỏ lỡ những gợi ý sau đây của chúng tôi nhé. Mỗi biệt danh sẽ ẩn chứa một ý nghĩa tốt đẹp, hay và độc đáo để bạn có thể bày tỏ tình yêu của mình tới cô ấy đấy:

  1. Angel: Thiên thần. Cô ấy sẽ rất vui nếu biết được mình luôn là một thiên thần tốt đẹp, thanh thiện trong lòng của bạn đấy.
  2. Bear: Con gấu.
  3. Bug Bug: Đáng yêu.
  4. Angel face: Gương mặt thiên thần.
  5. Chicken: Con gà.
  6. Babe: Bé yêu. Dù bạn bao nhiêu tuổi thì trong lòng của chàng, bạn vẫn là những cô bé đáng yêu.
  7. Chiquito: Đẹp lạ kì.
  8. Doll: Búp bê.
  9. Cuddle Bunch: Âu yếm
  10. Beautiful: Xinh đẹp. Trong mắt của chàng, nàng luôn là một cô gái xinh đẹp đấy.
  11. Bun: Ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho.
  12. Cuddles: Sự ôm ấp dễ thương.
  13. Cuddly Bear: Con gấu âu yếm.
  14. Binky: Rất dễ thương.
  15. Fruit Loops: Ngọt ngào, thú vị và hơi điên rồ.
  16. Funny Hunny: Người yêu của chàng hề.
  17. Charming: Đẹp, duyên dáng, yêu kiều, có sức quyến rũ, làm say mê. Nếu biết chàng để biệt danh cho mình là từ này thì nàng có cảm động không nhỉ? Trong mắt chàng, nàng vẫn luôn là một cô người yêu đầy sức quyến rũ và duyên dáng đấy.
  18. Cutie Patootie: Dễ thương, đáng yêu.
  19. Gumdrop: Dịu dàng, ngọt ngào.
  20. Cherub: Tiểu thiên sứ, ngọt ngào, lãng mạn và hết sức dễ thương. Hẳn là các cô nàng sẽ vô cùng hạnh phúc nếu biết được ý nghĩa biệt
  21. Button: Chiếc cúc áo, nhỏ bé và dễ thương.
  22. Lamb: Em nhỏ, đáng yêu và ngọt ngào nhất.
  23. Sugar: Ngọt ngào.
  24. Fluffer Nutter: Ngọt ngào, đáng yêu.
  25. Cuppycakers: Ngọt ngào nhất thế gian. Hẳn rằng chàng trai này cực kỳ yêu thương nửa kia của mình đấy nhé.
  26. Candy: Kẹo.
  27. Cutie Pie: Bánh nướng dễ thương.
  28. My Apple: Trái táo của anh.
  29. Zelda: Hạnh phúc.
  30. Madge: Một viên ngọc.
  31. Dearie: Người yêu dấu.
  32. Twinkie: Tên của một loại kem.
  33. Everything: Tất cả mọi thứ. Hẳn là trong lòng chàng, nàng là cả thế giới rồi đấy.
  34. Amore Mio: Người tôi yêu. Một biệt danh đơn giản như thế này thôi cũng đủ nói lên những tình cảm sâu đậm của chàng rồi.
  35. Laverna: Mùa xuân. Mùa xuân thật đẹp, mùa xuân tượng trưng cho sức sống mãnh liệt, cho sự đủ đầy, sung túc, hạnh phúc và ngọt ngào. Một biệt hiệu quá dễ thương để dành cho nửa kia đúng không nào?
  36. Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng.
  37. Maia: Một ngôi sao.
  38. Nadia: Niềm hi vọng.
  39. Olga: Thánh thiện.
  40. Patricia: Kiên nhẫn và đức hạnh.
  41. Regina: Hoàng hậu.
  42. Ruby: Viên hồng ngọc.
  43. Rita: Viên ngọc quý.
  44. Sharon: Bình yên.
  45. Tanya: Nữ hoàng.
  46. Thora: Sấm.
  47. Zelene: Ánh mặt trời.
  48. Quintessa: Tinh hoa.
  49. Primrose: Nơi mùa xuân bắt đầu.
  50. Pamela: Ngọt ngào như mật ong.

Những biệt danh tiếng Anh hay cho người yêu là nam

    Dưới đây là những biệt danh tiếng Anh ý nghĩa để các cô nàng có thể đặt cho chàng trai của mình:

  1. Cookie: Bánh quy, ngọt và ngon.
  2. Book Worm: Anh chàng ăn diện.
  3. Baby Boy: Chàng trai bé bỏng.
  4. Gorgeous: Hoa mỹ.
  5. Dumpling: Bánh bao.
  6. Foxy: Láu cá.
  7. Hercules: Khỏe khoắn.
  8. Ecstasy: Mê ly, ngọt ngào.
  9. Chief: Người đứng đầu.
  10. Hero: Anh hùng, người dũng cảm.
  11. Boo: người già cả (Mang ý trêu đùa, hài hước).
  12. G-Man: Hoa mỹ, bóng bảy, rực rỡ.
  13. Good Looking: Ngoại hình đẹp.
  14. Firecracker: Lý thú, bất ngờ.
  15. Flame: Ngọn lửa.
  16. Heart Throb: Sự rộn ràng của trái tim.
  17. Giggles: Luôn tươi cười, vui vẻ.
  18. Jock: Yêu thích thể thao.
  19. Casanova: Quyến rũ, lãng mạn.
  20. Captain: Liên quan đến biển.
  21. Ice Man: Người băng, lạnh lùng.
  22. Daredevil: Người táo bạo và thích phiêu lưu.
  23. Jellybean: Kẹo dẻo.
  24. Iron Man: Người Sắt, mạnh mẽ và quả cảm.
  25. Duck: Con vịt.
  26. Cowboy: Cao bồi, người ưa tự do và thân hình vạm vỡ, khỏe mạnh.
  27. Hero: Anh hùng, người dũng cảm.
  28. Jay Bird: Giọng hát hay.
  29. Cute Pants: Chiếc quần dễ thương.
  30. Emperor: Hoàng đế.
  31. Knight In Shining Armor: Hiệp sĩ trong bộ áo giáp sáng chói.
  32. Handsome: Đẹp trai.
  33. Jammy: Dễ dàng.
  34. Marshmallow: Kẹo dẻo.
  35. Ibex: Ưa thích sự mạo hiểm.
  36. Sparkie: Tia lửa sáng chói.
  37. Night Light: Ánh sáng ban đêm.
  38. Monkey: Con khỉ.
  39. Other Half: Không thể sống thiếu anh.
  40. Prince Charming: Chàng hoàng tử quyến rũ.
  41. Nemo: Không bao giờ đánh mất.
  42. Rocky: Vững như đá, gan dạ, can trường.
  43. My Sunshine: Ánh dương của tôi.
  44. Randy: Bất kham.
  45. Lovey: Cục cưng.
  46. Quackers: Dễ thương nhưng hơi khó hiểu.
  47. Mooi: Một anh chàng điển trai.
  48. Rum-Rum: Vô cùng mạnh mẽ như tiếng trống vang xa.
  49. My All: Tất cả mọi thứ của tôi.
  50. Sugar Lips: Đôi môi ngọt ngào.
  51. Hubby: Chồng yêu.
  52. Misiu: Chú gấu Teddy cực chất.

Một số tên gọi người yêu chung cho cả nam và nữ:

  1. Adorable: đáng yêu.
  2. Amazing one: người gây bất ngờ, ngạc nhiên.
  3. Amore mio: người tôi yêu.
  4. My apple: quả táo của em/anh.
  5. Beloved: yêu dấu.
  6. Candy: kẹo, ngọt ngào.
  7. Darling: người mến yêu;  thành thật, thẳng thắn, cởi mở.
  8. Dear Heart: trái tim yêu mến.
  9. Dearie: người yêu dấu.
  10. Everything: tất cả mọi thứ.
  11. Favorite: ưa thích.
  12. Honey: mật ong, ngọt ngào.
  13. Honey Badger: người bán mật ong, ngoại hình dễ thương.
  14. Honey bee: ong mật, siêng năng, cần cù.
  15. Honey buns: bánh bao ngọt ngào.
  16. Hot Chocolate: sô cô la nóng.
  17. Hot Lips: đôi môi nóng bỏng.
  18. Hot Stuff: quá nóng bỏng.
  19. Hugs McGee: cái ôm ấp áp.

Loạt bài Tài liệu hay nhất