Miệng đọc tiếng anh là gì
Ngày đăng:
15/10/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
104
Từ vựng tiếng Anh về Bộ phận Cơ thể ngườiTừ vựng tiếng Anh về Bộ phận Cơ thể người Phần 1Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này Show Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của ⟶
/aɪ/ mắt
/nəʊz/ mũi
/maʊθ/ miệng
/heər/ tóc
/ɪər/ tai
/hænd/ bàn tay
/ˈʃəʊldər/ vai
/ɑːm/ cánh tay
/nek/ cổ
/ˈstʌmək/ bụng
/leɡ/ chân
/fʊt/ bàn chân Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi. Từ vựng tiếng Anh về Bộ phận Cơ thể người Phần 2
/ˈfɔːrhed/ trán
lông mày
/tuːθ/ răng
/tʃiːk/ má
/tʃɪn/ cằm
/ˈfɪŋɡər/ ngón tay
/ˈelbəʊ/ khuỷu tay
/tʃest/ ngực
/ˈæŋkl/ cổ chân
/niː/ đầu gối giới thiệu cùng bạnHọc tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày: Cải thiện kỹ năng nghe (Listening) Nắm vững ngữ pháp (Grammar) Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary) Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation) Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày Video liên quan |