Miệng đọc tiếng anh là gì

Từ vựng tiếng Anh về Bộ phận Cơ thể người

Từ vựng tiếng Anh về Bộ phận Cơ thể người Phần 1

Miệng đọc tiếng anh là gì

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này

Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của ⟶

  • eye

/aɪ/

Miệng đọc tiếng anh là gì

mắt

  • nose

/nəʊz/

Miệng đọc tiếng anh là gì

mũi

  • mouth

/maʊθ/

Miệng đọc tiếng anh là gì

miệng

  • hair

/heər/

Miệng đọc tiếng anh là gì

tóc

  • ear

/ɪər/

Miệng đọc tiếng anh là gì

tai

  • hand

/hænd/

Miệng đọc tiếng anh là gì

bàn tay

  • shoulder

/ˈʃəʊldər/

Miệng đọc tiếng anh là gì

vai

  • arm

/ɑːm/

Miệng đọc tiếng anh là gì

cánh tay

  • neck

/nek/

Miệng đọc tiếng anh là gì

cổ

  • stomach

/ˈstʌmək/

Miệng đọc tiếng anh là gì

bụng

  • leg

/leɡ/

Miệng đọc tiếng anh là gì

chân

  • foot

/fʊt/

Miệng đọc tiếng anh là gì

bàn chân

Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.

Từ vựng tiếng Anh về Bộ phận Cơ thể người Phần 2

Miệng đọc tiếng anh là gì
  • forehead

/ˈfɔːrhed/

Miệng đọc tiếng anh là gì

trán

  • eyebrow
Miệng đọc tiếng anh là gì

lông mày

  • tooth

/tuːθ/

Miệng đọc tiếng anh là gì

răng

  • cheek

/tʃiːk/

Miệng đọc tiếng anh là gì

  • chin

/tʃɪn/

Miệng đọc tiếng anh là gì

cằm

  • finger

/ˈfɪŋɡər/

Miệng đọc tiếng anh là gì

ngón tay

  • elbow

/ˈelbəʊ/

Miệng đọc tiếng anh là gì

khuỷu tay

  • chest

/tʃest/

Miệng đọc tiếng anh là gì

ngực

  • ankle

/ˈæŋkl/

Miệng đọc tiếng anh là gì

cổ chân

  • knee

/niː/

Miệng đọc tiếng anh là gì

đầu gối

giới thiệu cùng bạn

Miệng đọc tiếng anh là gì

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

Miệng đọc tiếng anh là gì

Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)

Miệng đọc tiếng anh là gì

Nắm vững ngữ pháp (Grammar)

Miệng đọc tiếng anh là gì

Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)

Miệng đọc tiếng anh là gì

Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)  Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày

Video liên quan