Trong tiếng anh có bao nhiêu thì năm 2024

Sử dụng tốt các thì trong Tiếng Anh là điều người học cần biết để có thể nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình. Vậy có tất cả bao nhiêu thì trong tiếng Anh? Liệu ta có nên sử dụng hết các thì khi đi thi hay không? Trong các kì thi như IELTS, TOEFL, SAT thì nên sử dụng thì nào? Hiểu được băn khoăn của các bạn, IPP IELTS đã tổng hợp 13 thì trong Tiếng Anh và cách sử dụng chi tiết.

Show

Trong tiếng anh có bao nhiêu thì năm 2024

1. Thì trong tiếng Anh: hiện tại đơn – Simple Present tense

1.1. Khái niệm

Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên; một hành động diễn ra lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục, khả năng.

1.2. Công thức của thì hiện tại đơn

Loại câu Đối với động từ thường Đối với động từ “to be”Câu khẳng định S + V(s/es) + O S + be (am/is/are) + O Câu phủ định S + do not /does not + V_inf S + be (am/is/are) + not + O Câu nghi vấn Do/Does + S + V_inf? Am/is/are + S + O? Ví Dụ

  • An goes to school at 7 am. (An đi học lúc 7 giờ sáng)
  • An doesn’t go to school on weekends. (An không đi học vào cuối tuần.)
  • Does she wear a uniform today? (Cô ấy có mặc đồng phục hôm nay không?)
  • She is my mother. (Cô ấy là mẹ tôi)
  • She is not a teacher. (Cô ấy không phải là giáo viên)
  • Is she a doctor? (Cô ấy có phải là bác sĩ không?)

1.3. Sử dụng thì hiện tại đơn khi nào?

  • Diễn tả một chân lý, một sự thật không thể chối cãi.

Eg: Time goes by and never goes back. ( thời gian trôi đi và không bao giờ quay trở lại)

  • Diễn tả một hành động xảy ra thường xuyên, một thói quen ở hiện tại.

Eg: I do exercises everyday to keep fit and stay healthy. ( Tôi tập thể dục hàng ngày để giữ dáng và để bản thân mạnh khỏe.)

  • Diễn tả một năng lực, khả năng của con người

Eg: He is a really good football player (Anh ấy là một cầu thủ bóng đá rất giỏi)

Hoặc : He plays soccer really well. ( Anh ấy rất giỏi đá bóng)

  • Diễn tả một kế hoạch đã được sắp xếp trong tương lai, một lịch trình có sẵn, không hay thay đổi, đặc biệt là trong việc di chuyển.

Eg: The plane takes off at 12 tomorrow ( Máy bay sẽ cất cánh lúc 12h trưa ngày mai)

1.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Trong câu có chứa các trạng từ chỉ tần suất:

  • Every day/ week/ month…: mỗi ngày/ tuần/ tháng
  • Often, usually, frequently: thường
  • Sometimes, occasionally: thỉnh thoảng
  • Always, constantly: luôn luôn
  • Seldom, rarely: hiếm khi

2. Thì trong tiếng Anh: hiện tại tiếp diễn – Present Continuous

2.1. Khái niệm

Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả những sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói hay xung quanh thời điểm chúng ta nói, và hành động đó vẫn còn tiếp tục xảy ra.

2.2. Công thức của thì hiện tại tiếp diễn

  • Câu khẳng định: S + to be (am/is/are) + V_ing

Eg: She is playing with the kittens now. (Cô ấy đang chơi với mèo con)

  • Câu phủ định: S + to be (am/is/are) + not + V_ing

Eg: She is not writing an essay now. (Cô ấy đang không viết một bài văn)

  • Câu nghi vấn: To be (Am/Is/Are) + S + V_ing?

Eg: Is she studying English? (Có phải cô ấy đang học tiếng Anh? )

2.3. Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn khi nào?

  • Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm ở hiện tại.

Eg: The children are playing badminton now. (Bọn trẻ đang chơi cầu lông.)

  • Đứng tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị.

Eg: Listen! Somebody is crying behind the fence. (Nghe này! Có ai đó đang khóc ở sau hàng rào.)

  • Diễn tả 1 hành động xảy ra lặp đi lặp lại, thường kết hợp với phó từ ALWAYS để chỉ cảm xúc chê trách :

Eg: He is always late for school. (Anh ấy luôn đi học muộn.)

  • Diễn tả một hành động sắp xảy ra (ở trong tương lai gần)

Eg: Tomorrow, I am taking to the train to Hue to visit my uncle. (Ngày mai, tôi sẽ đi tàu tới Huế để thăm chú tôi)

2.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Trong câu có chứa các các từ chỉ thời điểm hiện tại. Ví dụ:

  • Now: bây giờ
  • Right now: ngay lập tức
  • Listen!: Nghe nào!
  • At the moment: ở thời điểm này
  • At present: ở hiện tại
  • Look!: nhìn kìa!
  • Watch out!: cẩn thận!
  • Be quiet!: Im lặng nào

* Lưu ý: Với một số động từ chỉ nhận thức và các giác quan, tri giác của con người, ta không dùng thì hiện tại tiếp diễn. Thay vào đó, sử dụng thì hiện tại đơn.

Một số động từ không sử dụng hiện tại tiếp diễn:, understand (hiểu), know (biết), ,want (muốn), see (nhìn), hear (nghe), glance (liếc qua), feel (cảm thấy), think (nghĩ), smell (ngửi), taste (có vị như), hear ( nghe), love (yêu), hate (ghét), realize (nhận ra), seem (dường như), remember (nhớ), forget (quên), etc.

3. Thì trong tiếng Anh: hiện tại hoàn thành – Present Perfect

3.1. Khái niệm

Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai.

3.2. Công thức của thì hiện tại hoàn thành

  • Câu khẳng định: S + have/has + V3/ed + O (Objective)

Eg: I have finished my military duty . (Tôi đã hoàn thành xong nghĩa vụ quân sự)

He has done a workout session with his PT (Anh ấy đã tập thể dục với huấn luyện viên cá nhân.)

  • Câu phủ định: S + have/has + not + V3/ed + O

Eg: I haven’t done my military service. (Tôi chưa hoàn thành nghĩa vụ quân sự)

She hasn’t completed the assigned work (Cô ấy không hoàn thành công việc được giao)

  • Câu nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?

Eg: Have you done your homework? (Em đã hoàn thành bài tập về nhà chưa ?)

Has he done his work out yet? (Anh đã tập thể dục xong chưa?)

3.3. Sử dụng thì hiện tại hoàn thành khi nào?

  • Diễn tả hành động đã xảy ra hoặc chưa bao giờ xảy ra ở 1 thời gian không xác định trong quá khứ.

Eg: I have never been to Spain. ( Tôi chưa từng đi Tây Ban Nha)

  • Diễn tả sự lặp đi lặp lại của 1 hành động trong quá khứ.

Eg: I have tried this a million times (Tôi đã thử cả triệu lần rồi)

  • dùng với since và for.
  • Since + thời gian bắt đầu ( 1998, I was a child, this morning etc.). Khi người nói dùng since, người nghe phải tính thời gian là đã bao lâu trước kia.

Eg: Noone has come here since the earthquake in Feb. ( Chưa ai đến đây kể từ hồi động đất từ tháng 2)

  • For + khoảng thời gian (từ lúc đầu tới bây giờ). Khi người nói dùng for, người nói sẽ nghĩ đến sự việc đã xảy ra được bao lâu.

Eg: I’ve done all my homework (Tôi đã làm tất cả bài tập về nhà)

She has lived in Ha Noi all her life (Cô ấy đã sống ở Ha Noi cả đời)

3.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

Trong câu thường chứa các các từ sau:

  • Just, recently, lately: gần đây, vừa mới
  • Already : đã….rồi , before: đã từng
  • Not….yet: chưa
  • Never, ever
  • Since, for
  • So far = until now = up to now: cho đến bây giờ
  • So sánh nhất

4. Thì trong tiếng Anh: hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present Perfect Continuous

4.1. Khái niệm

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn : thường dùng để diễn tả sự việc bắt đầu trong quá khứ; tiếp tục ở hiện tại và có thể tiếp diễn tiếp ở thì tương lai.

Thông thường, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để miêu tả, kể lại xem ai/ cái gì đó đã liên tục làm / thực hiện hành động trong một khoảng thời gian nhất định.

4.2. Công thức của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  • Câu khẳng định: S + have/has + been + V_ing

Eg: He has been working all day. (Anh ấy đã làm việc liên tục cả ngày nay)

  • Câu phủ định: S + have/has + not + been + V_ing

Eg: She has not been running all day. (Cô ấy không chạy liên tục cả ngày)

  • Câu nghi vấn: Has/ Have + S + been+ V_ing?

Eg: Has she been doing chores all day? (Có phải cô ấy đã làm việc nhà cả ngày ? l )

4.3. Sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn khi nào?

  • Nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc bắt đầu từ quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại.

Eg: She has been teaching English for 20 years. (Cô ấy đã dạy tiếng Anh được 20 năm)

  • Diễn tả hành động vừa kết thúc với mục đích nêu lên tác dụng và kết quả của hành động ấy.

Eg: I am exhausted because my neighbor has been fixing their house all weekend. (Tôi kiệt sức bởi vì tôi đã làm việc cả ngày)

4.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Trong câu xuất hiện các từ sau:

  • All day, all week, all month: cả ngày/ tuần/tháng
  • Since, for

Note: Các từ trên có thể sử dụng ở thì khác (như hiện tại hoàn thành), nên quan trọng nhất là học kĩ cách sử dụng thì này.

5. Thì trong tiếng Anh: quá khứ đơn– Simple Past

5.1. Khái niệm

Thì quá khứ đơn diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và đã kết thúc trong quá khứ.

5.2. Công thức của thì quá khứ đơn

Loại câu Với động từ thường Với động từ “to be”Câu khẳng định S + V2/ed + O S + was/were + O Câu phủ định S + didn’t + V_inf + O S + was/were + not + O Câu nghi vấn Did + S + V_inf + O? Was/were + S + O? Ví Dụ

  • I played Call of Duty last night. (Tối hôm qua tôi đã chơi Call of Duty)
  • I didn’t hangout at the park yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã không đi chơi ở công viên)
  • Did you go to the zoo last week? (Tuần trước bạn đã đi chơi ở sở thú phải không ?)
  • I was exhausted yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã mệt lả)
  • The apple was out of stock yesterday. (Ngày hôm qua, táo đã được bán sạch.)
  • Were you home alone yesterday? (Hôm qua bạn ở nhà một mình phải không?

5.3. Sử dụng thì quá khứ đơn khi nào?

  • Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ.

Eg: My last trip abroad was to Barcelona 3 years ago. (Chuyến đi nước ngoài cuối của tôi là đi Barcelona 3 năm trước)

  • Diễn tả thói quen trong quá khứ.

Eg: I used to hang out in the neighborhood when I was young. ( Tôi thường dạo chơi ở khu lân cận lúc nhỏ)

  • Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp

Eg: I got up, had breakfast and then went to school. (Tôi thức dậy, ăn sáng rồi đi học)

  • Dùng trong câu điều kiện loại 2

Eg: If you worked hard, you could pass the SAMSUNG entrance examination. (Nếu bạn làm việc học hành chăm chỉ, thì bạn có thể vượt qua kì thi đầu vào của SAMSUNG)

5.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Xuất hiện các từ chỉ khoảng thời gian trong quá khứ.

  • Ago: cách đây… Ví dụ: 10 years ago (10 năm trước)
  • In…+ thời gian quá khứ. Ví dụ: In 2019,…
  • Yesterday: ngày hôm qua
  • Last night/month…: tối qua, tháng trước. Ví dụ: I met him last month in Las Vegas (tháng trước, tôi gặp anh ấy ở Las Vegas)

6. Thì trong tiếng Anh: quá khứ tiếp diễn – Past Continuous

6.1. Khái niệm

Thì quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.

6.2. Công thức của thì quá khứ tiếp diễn

  • Câu khẳng định: S + was/were + V_ing + O

Eg: She was jogging at the park at 4 pm yesterday. (Chiều hôm qua, cô ấy đang đi bộ lúc 4 giờ ở công viên )

  • Câu phủ định: S + was/were + not + V_ing + O

Eg: She wasn’t jogging at the park at 4 pm yesterday. (Chiều hôm qua, cô ấy đang không đi bộ lúc 4 giờ ở công viên)

  • Câu nghi vấn: Was/were + S + V_ing + O?

Eg: Was she jogging at the park at 4 pm yesterday. (Có phải chiều hôm qua lúc 4 giờ cô ấy đang đi bộ không?)

6.3. Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn

  • Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

Eg: I was doing my exam at 8 o’clock last morning. (Tôi đang làm bài kiểm tra lúc 8 giờ sáng hôm qua)

  • Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác xen vào (hành động xen vào thường được chia ở thì quá khứ đơn).

Eg: I was doing laundry when she called. (Tôi đang giặt quần áo thì cô ấy gọi)

  • Diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau.

Eg: When I was reading books, James was playing chess. (Trong khi tôi đang đọc sách thì James đang chơi cờ vua)

6.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

Trong câu xuất hiện các từ:

  • At + thời gian + last thời gian. Ví dụ At 9 last night
  • At this time last night
  • When/ while/ as
  • From thời gian to thời gian. Ví dụ: From 9am to 5pm

7. Thì trong tiếng Anh: quá khứ hoàn thành – Past Perfect

7.1. Khái niệm

Thì quá khứ hoàn thành dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Trong đó, hành động nào xảy ra trước thì dùng thì quá khứ hoàn thành; hành động xảy ra sau thì dùng thì quá khứ đơn.

7.2. Công thức của thì quá khứ hoàn thành

  • Câu khẳng định: S + had + V3/ed + O

Eg: When Gilbert died, he and Anne had been married for nearly fifty years.(Khi Gilbert qua đời, anh ấy và Anne đã kết hôn gần 50 năm)

  • Câu phủ định: S + had + not + V3/ed + O

Eg: When Gilbert died, he and Anne had not been married for nearly fifty years. ((Khi Gilbert qua đời, anh ấy và Anne đã không kết hôn được gần 50 năm.)

  • Câu nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?

Eg: Had Gilbert and Anne been married for nearly 50 years when he died? ( (Có phải khi Gilbert qua đời, anh ấy và Anne đã kết hôn gần 50 năm?)

7.3. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành

  • Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm ở trong quá khứ.

Eg: By 4pm yesterday she had left mom’s house. (Cô ấy rời nhà mẹ trước 4 giờ hôm qua)

  • Diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác ở trong quá khứ. Hành động xảy ra trước dùng thì quá khứ hoàn thành – hành động xảy ra sau dùng thì quá khứ đơn.

Eg: I had done all the dirty laundry before you went home. (Em đã giặt hết quần áo bẩn trước khi anh về.)

  • Dùng trong câu điều kiện loại 3

Eg: If you had worked hard, you could have gained your perfect weigh (Nếu bạn tập luyện chăm chỉ, bạn đã đạt được cân nặng như mong muốn)

7.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành

Trong câu chứa các từ:

  • By the time (đến thời điểm), prior to that time
  • As soon as, when (khi)
  • Before (trước khi) , after (sau khi)
  • Until then (đến lúc đó)

8. Thì trong tiếng Anh: quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past Perfect Continuous

8.1. Khái niệm

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã đang xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động cũng xảy ra trong quá khứ.

8.2. Công thức của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

  • Câu khẳng định: S + had been + V_ing + O

Eg: She had been watching horror movies. (Cô ấy đã đang xem phim kinh dị)

  • Câu phủ định: S + had + not + been + V_ing + O

Eg: She hadn’t been watching horror movies. (Cô ấy đã không đang xem phim kinh dị)

  • Câu nghi vấn: Had + S + been + V_ing + O? ​

Eg: Had she been watching horror movies? (Có phải cô ấy đã đang xem phim kinh dị?)

8.3. Dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn khi nào?– Past perfect continuous

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian của 1 hành động đã xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước 1 hành động khác xảy ra và cũng kết thúc trong quá khứ.

Eg: I had been thinking a lot about what you mentioned last night. (Anh đã luôn suy nghĩ về điều em nhắc tới tối qua)

8.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Trong câu thường chứa các từ như:

  • Before, after
  • Until then
  • Since, for

9. Thì trong tiếng Anh: tương lai đơn – Simple Future

9.1. Khái niệm

Thì tương lai đơn trong tiếng Anh được dùng khi không có kế hoạch hay quyết định làm gì nào trước khi chúng ta nói. Chúng ta ra quyết định tự phát tại thời điểm nói.

9.2. Công thức của thì tương lai đơn

  • Câu khẳng định: S + will/shall/ + V_inf + O
  • Câu phủ định: S + will/shall + not + V_inf + O
  • Câu nghi vấn: Will/shall + S + V_inf + O?

9.3. Sử dụng thì tương lai đơn khi nào?

  • Diễn tả một dự đoán nhưng không có bằng chứng rõ ràng.

Eg: I think that he will cheat on you. (Mình nghĩ rằng anh ta sẽ cắm sừng mày đó)

  • Diễn tả một quyết định đột xuất ngay lúc nói.

Eg: I will start exercising tomorrow. (mình sẽ bắt đầu tập thể dục từ ngày mai)

  • Diễn tả lời ngỏ ý, một lời hứa, đe dọa, đề nghị.

Eg: I will never let you in my house again. (Tôi sẽ không cho cô vào nhà tôi một lần nào nữa)

  • Diễn tả mệnh đề chính của câu điều kiện loại một.

Eg: If you don’t hurry, you will be late for school. (Nếu con không nhanh lên, con sẽ bị muộn học đó

9.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Trong câu thường các từ báo hiệu như:

  • Tomorrow: ngày mai
  • in + thời gian. Eg: I will be ready in 5 (con sẽ sẵn sàng trong 5 phút nữa)
  • Next week/ month/ year: tuần tới/tháng/năm
  • 10 years from now. (10 năm kể từ giờ)

10. Thì trong tiếng Anh: tương lai tiếp diễn – Future Continuous

10.1. Khái niệm

Thì tương lai tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

10.2 Công thức của thì tương lai tiếp diễn

  • Câu khẳng định: S + will/shall + be + V-ing
  • Câu phủ định: S + will/shall + not + be + V-ing
  • Câu nghi vấn: Will/shall + S + be + V-ing?

10.3. Cách dùng thì tương lai tiếp diễn

  • Diễn tả hành động hay sự việc đang diễn ra ở một thời điểm xác định trong tương lai hoặc hành động sẽ diễn ra và kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian ở tương lai.
  • Diễn tả hành động sẽ xảy ra như một phần trong kế hoạch hoặc một phần trong thời gian biểu.

Eg: He will be working here for 25 years by this time next week. (Anh ấy sẽ làm việc ở đây được 25 năm vào thời điểm này vào tuần tới)

10.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn

Trong câu thường chứa các cụm từ:

  • Next year (năm sau), next week (tuần sau)
  • Next time (lần sau), in the future (trong tương lai)

Note- chú ý: Những từ vừa đề cập có thể sử dụng cho cả thì tương lai đơn, nên quan trọng nhất là hãy nắm thật chắc cách sử dụng thì này ở trên nhé

11. Thì trong tiếng Anh: tương lai hoàn thành – Future Perfect

11.1. Khái niệm

Thì tương lai hoàn thành dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.

11.2. Công thức của thì tương lai hoàn thành

  • Câu khẳng định: S + shall/will + have + V3/ed

Eg: I will have finished my bachelor degree by this time tomorrow. (Tôi sẽ hoàn thành bằng cử nhân của mình vào giờ này ngày mai)

  • Câu phủ định: S + shall/will + NOT + have + V3/ed + O

Eg: They will have not built their house by the end of this month. (Trước cuối tháng này, họ vẫn sẽ chưa xây xong ngôi nhà)

  • Câu nghi vấn: Shall/Will & S + have + V3/ed?

11.3. Sử dụng thì tương lai hoàn thành khi nào?

  • Diễn tả 1 hành động trong tương lai sẽ kết thúc trước 1 hành động khác trong tương lai.

Eg: She will have finished her homework before 11 o’clock this evening.

When you are free to help, I will have watered all these flowers. (Khi anh rảnh thì em sẽ đã tưới hoa xong hết rồi.)

11.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành

Trong câu chứa các từ:

  • By, before + thời gian tương lai
  • By the time …
  • By the end of + thời gian trong tương lai

12. Thì trong tiếng Anh: tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future Perfect Continuous

12.1. Khái niệm

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra và xảy ra liên tục trước một thời điểm nào đó trong tương lai.

12.2. Công thức của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

  • Câu khẳng định: S + will/shall + have been + V_ing

Eg: We will have been living in this state for 10 years by next month.

  • Câu phủ định: S + will not + have been + V_ing

Eg: We will not have been living in this state for 10 years by next month.

  • Câu nghi vấn: Will/shall + S + have been + V-ing?

12.3. Cách dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Nhấn mạnh khoảng thời gian của 1 hành động sẽ đang xảy ra trong tương lai và sẽ kết thúc trước 1 hành động khác trong tương lai.

Eg: I will have been studying English for 10 year by the end of next month

12.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Trong câu xuất hiện các từ:

  • For + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương lai
  • For 2 years by the end of this
  • By the time
  • Month
  • By then

13. Thì trong tiếng Anh: tương lai gần – Near Future

13.1. Khái niệm

Thì tương lai gần diễn tả 1 hành động đã có kế hoạch, dự định cụ thể trong tương lai.

13.2. Công thức của thì tương lai gần

  • Câu khẳng định: S + is/ am/ are + going to + V-inf

Eg: I’m going to study abroad this year.

  • Câu phủ định: S + is/ am/ are + not + going to + V-inf

Eg: My sister isn’t going to get married this summer.

  • Câu nghi vấn: Is/ Am/ Are + S + going to + V

13.3. Cách dùng thì tương lai gần

  • Diễn tả 1 dự định, kế hoạch trong tương lai.

Eg: I’m going to quit my job next month.

  • Diễn tả 1 sự việc, dự đoán có căn cứ, dẫn chứng cụ thể.

Eg: Look at the sky! I think it’s going to rain soon!

13.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần

Trong câu xuất hiện các từ: tomorrow (ngày mai), next day/ week/ month/… (ngày tiếp theo, tuần kế tiếp, tháng sau…), in + thời gian (trong bao lâu nữa).

14. Mẹo ghi nhớ các thì trong tiếng Anh

Tuy đã có Dấu hiệu nhận biết và công thức tổng hợp các thì trong tiếng Anh nhưng để ghi nhớ tất cả các thì trong tiếng Anh thì không phải dễ dàng.

Tuy nhiên, để các bạn đỡ “sợ” thì IPP bật mí nè, trong phần lớn các tình huống giao tiếp, chỉ có 6 thì hay được sử dụng. Đó là: Thì hiện tại đơn; thì hiện tại tiếp diễn; thì hiện tại hoàn thành, thì quá khứ đơn, thì tương lai đơn, thì tương lai gần.

Do đó, chúng mình không cần quá lo lắng về cách sử dụng các thì trong tiếng Anh còn lại. Tuy vậy, các bạn vẫn cần nắm vững căn bản của 13 thì trong tiếng Anh cũng như cách sử dụng, ít nhất cho mỗi thì trong Tiếng Anh để dễ phân biệt.

Trên đây là hướng dẫn cách sử dụng đầy đủ của 13 thì ngữ pháp trong Tiếng Anh; kèm với công thức của mỗi thì. Cùng IPP IELTS luyện tập nhiều kiến thức hay ho nữa nhé.

tiếng Anh lớp 6 có bao nhiêu thì?

Ở lớp 6, học sinh được làm việc thường xuyên với 4 thì cơ bản - Hiện tại đơn, Hiện tại tiếp diễn, Tương lai đơn và Quá khứ đơn.

Có bao nhiêu thì trọng tiếng Anh lớp 9?

Các Thì trong tiếng Anh lớp 9. Trong tiếng Anh, có 12 thì chính, được sử dụng để diễn tả thời gian và thời điểm xảy ra sự việc. Dưới đây là danh sách các thì chính trong tiếng Anh, bao gồm cả cách sử dụng và công thức cấu tạo cơ bản: Thì hiện tại đơn (Simple Present):

Lớp 6 có những thì gì?

Tuy nhiên đối với chương trình học Anh ngữ lớp 6, học sinh chỉ cần hiểu 3 thì cơ bản, đó là thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn và cuối cùng là thì tương lai gần.

Có bao nhiêu thì cơ bản?

Thì (Tenses) là phần ngữ pháp rất quan trọng. Có tất cả 12 thì trong tiếng Anh, được chia thành 3 mốc thời gian cơ bản là hiện tại, quá khứ, tương lai. Nhằm tiếp cận kiến thức ngữ pháp tiếng Anh nâng cao, người học cần phải hiểu và sử dụng thành thạo tất cả các thì trong tiếng Anh.