Agree danh từ là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ə.ˈɡri/

Hoa Kỳ[ə.ˈɡri]

Nội động từSửa đổi

agree nội động từ /ə.ˈɡri/

  1. Đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận. to agree to a proposal — tán thành một lời đề nghị to agree with someone — đồng ý với ai
  2. Hoà thuận. they can't agree — họ không thể sống hoà thuận với nhau được
  3. Hợp với, phù hợp với, thích hợp với. this food does not agree with me — thức ăn này không thích hợp với tôi
  4. (Ngôn ngữ học) Hợp (về cách, giống, số...).

Ngoại động từSửa đổi

agree ngoại động từ /ə.ˈɡri/

  1. Cân bằng (các khoản chi thu...).

Thành ngữSửa đổi

  • agreed!:
    1. Đồng ý!, tán thành!
  • to agree like cats and dogs:
    1. Sống với nhau như chó với mèo.
  • to agree to differ:
    1. Xem differ.

Chia động từSửa đổi

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to agree
Phân từ hiện tại agreeing
Phân từ quá khứ agreed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại agree agree hoặc agreest¹ agrees hoặc agreeth¹ agree agree agree
Quá khứ agreed agreed hoặc agreedst¹ agreed agreed agreed agreed
Tương lai will/shall²agree will/shallagree hoặc wilt/shalt¹agree will/shallagree will/shallagree will/shallagree will/shallagree
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại agree agree hoặc agreest¹ agree agree agree agree
Quá khứ agreed agreed agreed agreed agreed agreed
Tương lai weretoagree hoặc shouldagree weretoagree hoặc shouldagree weretoagree hoặc shouldagree weretoagree hoặc shouldagree weretoagree hoặc shouldagree weretoagree hoặc shouldagree
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại agree let’s agree agree

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)


agree

* nội động từ - đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận =to agree go proposal+ tán thành một lời đề nghị =to agree with someone+ đồng ý với ai - hoà thuận =they can't agree+ họ không thể sống hoà thuận với nhau được - hợp với, phù hợp với, thích hợp với =this food does not agree with me+ thức ăn này không thích hợp với tôi - (ngôn ngữ học) hợp (về cách, giống, số...) * ngoại động từ - cân bằng (các khoản chi thu...) !agreed! - đồng ý!, tán thành! !to agree like cats and dogs - sống với nhau như chó với mèo !to agree to differ - (xem) differ


agree

buộc phải đồng ý ; bất đồng ý kiến ; chấp nhận ; chấp thuận ; chấp ; chập nhận ; chối cãi ; công nhâ ; công nhâ ̣ ; công nhận ; cùng bằng ; cùng ý kiến ; cùng đồng ý ; cũng nghĩ vậy ; cũng vậy ; cũng đồng ý như vậy ; cũng đồng ý ; cảm động ; giúp ; gặp nhau ; hoàn toàn đồng ý ; hãy đồng ý ; hòa thuận ; hợp tác ; kinh doanh ; là như vậy ; muô ; ng nghi ; nghĩ vậy ; như vậy ; nhất trí cho ; nhất trí rằng ; nhất trí ; những đồng cảm ; nào chối cãi ; nên đồng ý ; ok ko ; ok ; quyết tâm ; rằng a ; sữ đồng ý ; thuận nhau ; thuận ; thể cùng đồng ý ; thống nhất với nhau ; thống nhất ; tin ; tán thành ; tương tự ; từ chối ; vậy ; vị đồng ý ; với ; ý ; ý đồng ý ; đâu ; đã đồng ý ; đô ̀ ng y ; đô ̀ ng ; đều ; đều đồng ý ; đồng cảm ; đồng nhất ; đồng thuận ; đồng tình ; đồng ; đồng ý hay ; đồng ý là ; đồng ý rằng xã hội thực ; đồng ý rằng ; đồng ý vậy ; đồng ý với cô ; đồng ý với quan điểm của tôi ; đồng ý với tôi ; đồng ý với ; đồng ý ; đồng ý ý ; ấy hiệp ;

agree

buộc phải đồng ý ; bất đồng ý kiến ; chấp nhận ; chấp thuận ; chấp ; chập nhận ; chối cãi ; công nhâ ; công nhâ ̣ ; công nhận ; cùng bằng ; cùng ý kiến ; cùng đồng ý ; cũng nghĩ vậy ; cũng vậy ; cũng đồng ý như vậy ; cũng đồng ý ; cảm động ; giúp ; gặp nhau ; hoàn toàn đồng ý ; hãy đồng ý ; hòa thuận ; hợp tác ; khi ; kinh doanh ; là như vậy ; muô ; mỗi người ; mỗi ; ng nghi ; nghi ; nghĩ vậy ; nhâ ; như vậy ; nhất trí cho ; nhất trí rằng ; nhất trí ; những đồng cảm ; nào chối cãi ; nên đồng ý ; ok ko ; ok ; quyết tâm ; rằng a ; sữ đồng ý ; thuận nhau ; thuận ; thể cùng đồng ý ; thống nhất ; tin ; tuyệt ; tán thành ; tán ; tương tự ; từ chối ; vậy ; vị đồng ý ; ý ; ý đồng ý ; đâu ; đã đồng ý ; đô ; đô ̀ ng y ; đô ̀ ng ; đều ; đều đồng ý ; đồng cảm ; đồng nhất ; đồng thuận ; đồng tình ; đồng ; đồng ý hay ; đồng ý là ; đồng ý rằng ; đồng ý vậy ; đồng ý với cô ; đồng ý với tôi ; đồng ý với ; đồng ý ; đồng ý ý ; ấy hiệp ;


agree; concord; concur; hold

be in accord; be in agreement

agree; check; correspond; fit; gibe; jibe; match; tally

be compatible, similar or consistent; coincide in their characteristics

agree; accord; concord; consort; fit in; harmonise; harmonize

go together


agree

* nội động từ - đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận =to agree go proposal+ tán thành một lời đề nghị =to agree with someone+ đồng ý với ai - hoà thuận =they can't agree+ họ không thể sống hoà thuận với nhau được - hợp với, phù hợp với, thích hợp với =this food does not agree with me+ thức ăn này không thích hợp với tôi - (ngôn ngữ học) hợp (về cách, giống, số...) * ngoại động từ - cân bằng (các khoản chi thu...) !agreed! - đồng ý!, tán thành! !to agree like cats and dogs - sống với nhau như chó với mèo !to agree to differ - (xem) differ

agreed!

- thành ngữ agree - agreed! - đồng ý!, tán thành! - thành ngữ agree - agreed! - đồng ý!, tán thành!

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet