Bánh xe dự phòng tiêng anh là gì
Ngày đăng:
21/11/2023
Trả lời:
0
Lượt xem:
88
Show bánh xe dự phòngconventional spare wheel extra wheel extra wheel (spare wheel) mini spare wheel runner space-saving spare wheel spare tire
giá gắn bánh xe dự phòng spare tyre carrierTra câu | Đọc báo tiếng Anh spare wheel là bản dịch của "bánh xe dự phòng" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Bánh xe dự phòng của tớ đâu rồi? ↔ Where the hell is my spare tire? bánh xe dự phòng
Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Bản dịch tự động của " bánh xe dự phòng " sang Tiếng Anh
Thêm ví dụ Thêm Bản dịch "bánh xe dự phòng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịchghép từ Bánh xe dự phòng của tớ đâu rồi? Where the hell is my spare tire? Từ điển kỹ thuật
Cụm từ
Câu ví dụ thêm câu ví dụ:
Những từ khác
|