Hướng dẫn dùng operator errors trong PHP
Trong bài này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách xử lý lỗi (error) trong PHP. Để học tốt bài này, các bạn cần đọc lại bài Cài đặt môi trường lập trình Web PHP với XAMPP để biết cách chạy ứng dụng web PHP với XAMPP. Show 1. Sử dụng hàm die() và exit() trong PHP1.1. Hàm die() trong PHPHàm
Ví dụ, đoạn code mở file bên dưới sẽ bị lỗi vì không tồn tại file
Kết quả
Chúng ta có
thể ngăn lỗi bằng cách kiểm tra file có tồn tại hay không và sử dụng hàm
Kết quả
1.2. Hàm exit() trong PHPHàm
Nếu status là một string thì sẽ in ra thông báo trước khi thoát. Nếu status là kiểu int (từ 0 đến 254) thì sẽ không in gì cả và thoát.
2. Tùy chỉnh xử lý lỗi (custom error handler) trong PHPKhi một lỗi xảy ra, chúng ta có thể tùy chỉnh xử lý lỗi và thông báo lỗi. Để làm việc này, chúng ta cần định nghĩa một hàm xử lý lỗi với cú pháp như sau:
Trong đó,
Khi lỗi xảy ra, PHP sẽ tự xử lý lỗi theo cách của nó. Chúng ta cần sử dụng hàm
với error_function là tên của hàm xử lý lỗi mà chúng ta tự định nghĩa.
Kết quả
3. Hàm trigger_error() trong PHPCó những trường hợp, người dùng nhập những giá trị không hợp lệ. Chúng ta có thể sử dụng hàm
Chúng ta cũng có thể sử dụng hàm
Kết quả
4. Hàm error_log() trong PHPMặc định, PHP sẽ gửi error logs (có thể gọi là nhật ký lỗi) đến hệ thống ghi log trên server hoặc một file nào đó. Việc này tùy thuộc vào cấu hình error_log trong file
Hàm
|