Melted into là gì
Từ: melt/melt/
Cụm từ/thành ngữ to melt away tan đi, tan biến đi to melt down nấu chảy to melt into hoà vào, tan vào, biến đổi dần thành thành ngữ khác
to melt into tear khóc sướt mướt, nước mắt chan hoà Từ gần giống melting-pot melting smelt melting-point smelter |