Viêt tăt cụm từ ctmn toán lớp 7 là gì năm 2024
Có rất nhiều quy tắc trọng âm tiếng Anh, vì thế phần kiến thức này luôn gây bối rối, nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Trong bài viết này hãy cùng Langmaster điểm lại 13 quy tắc trọng âm tiếng Anh. Show
Trọng âm của từ được hiểu là âm tiết được nhấn mạnh, nó sẽ được phát âm to, rõ ràng hơn các âm tiết còn lại trong từ. Âm tiết nào có chứa trọng âm thì sẽ được đánh dấu bằng dấu phẩy trên ‘ để phân biệt với các âm còn lại. Ví dụ: expensive /ɪkˈspen.sɪv/; player /ˈpleɪ.ər/; believe /bɪˈliːv/ QUY TẮC TRỌNG ÂM 1: Danh từ có 2 âm tiết -> trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1Examples: habit /ˈhæbɪt/ thói quen laptop /ˈlæptɑːp/ máy tính xách tay labor /ˈleɪbər/ công việc pencil /ˈpensl/ bút chì standard /ˈstændərd/ tiêu chuẩn Ngoại lệ: hotel, advice, machine, guitar, police,... có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2. \=> TẤT TẦN TẬT KIẾN THỨC VỀ DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH BẠN CẦN BIẾT \=> TEST ONLINE MIỄN PHÍ QUY TẮC TRỌNG ÂM 2: Động từ có 2 âm tiết -> trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2Examples: forgive /fərˈɡɪv/ tha thứ invent /ɪnˈvent/ phát minh design /dɪˈzaɪn/ thiết kế begin /bɪˈɡɪn/ bắt đầu reveal /rɪˈviːl/ hé lộ Ngoại lệ: answer, listen, visit, offer, open… có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên \=> CÁCH SỬ DỤNG CỤM ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH “MƯỢT’ NHƯ NGƯỜI BẢN XỨ QUY TẮC TRỌNG ÂM 3: Tính từ có 2 âm tiết -> Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1Examples: friendly /ˈfrendli/ thân thiện lazy /ˈleɪzi/ lười biếng careful /ˈkerfl/ cẩn thận easy /ˈiːzi/ dễ dàng funny /ˈfʌni/ hài hước Ngoại lệ: alone, mature, … có trọng âm rơi vào tâm tiết thứ 2 \=> TÍNH TỪ VÀ CỤM TÍNH TỪ TIẾNG ANH - TẤT CẢ KIẾN THỨC BẠN CẦN BIẾT QUY TẮC TRỌNG ÂM 4: Danh từ ghép -> Trọng âm là trọng âm của từ thứ nhấtExamples: birthday /ˈbɜːrθdeɪ/ ngày sinh nhật firefighter /ˈfaɪərfaɪtər/ lính cứu hỏa airport /ˈerpɔːrt/ sân bay donut /ˈdəʊnʌt/ bánh rán vòng bookshop /ˈbʊkʃɑːp/ hiệu sách greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/ nhà kính \=> LÀM THẾ NÀO ĐỂ TẠO RA MỘT CỤM DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH ĐÚNG CHUẨN? QUY TẮC TRỌNG ÂM 5: Động từ ghép -> trọng âm rơi vào trọng âm của từ thứ 2Examples: understand /ˌʌndərˈstænd/ hiểu được overthink /ˌəʊvərˈθɪŋk/ nghĩ quá lên outplay /ˌaʊtˈpleɪ/ vượt xa (về trình độ) download /ˌdaʊnˈləʊd/ tải xuống \=> ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TRONG TIẾNG ANH QUY TẮC TRỌNG ÂM 6: Tính từ ghép -> Trọng âm là trọng âm của từ thứ 1Examples: lovesick /ˈlʌvsɪk/ tương tư heartsick /ˈhɑːrtsɪk/ buồn rầu, chán nản airtight /ˈertaɪt/ không thoát khí trustworthy /ˈtrʌstwɜːrði/ đáng tin tưởng heatproof /ˈhiːtpruːf/ chịu được nhiệt Ngoại lệ: duty-free, snow-white,.... \=> (FULL) 100 CỤM TÍNH TỪ ĐI VỚI GIỚI TỪ QUY TẮC TRỌNG ÂM 7: Các tính từ ghép có thành phần đầu tiên là tính từ hoặc trạng từ, thành phần thứ hai tận cùng là -ed/phân từ 2 (P2) -> trọng âm chính rơi vào thành phần thứ 2Examples: hot-tempered /ˌhɑːt ˈtempərd/ dễ nổi giận, nóng nảy far-sighted /ˌfɑːr ˈsaɪtɪd/ tật viễn thị cold-blooded /ˌkəʊld ˈblʌdɪd/ lạnh lùng, tàn nhẫn broad-minded /ˌbrɔːd ˈmaɪndɪd/ cởi mở, sẵn sàng lắng nghe, học hỏi low-cut /ˌləʊ ˈkʌt/ xẻ ngực sâu (trang phục) \=> 90 TRẠNG TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT QUY TẮC TRỌNG ÂM 8: Hầu như các tiền tố đều không nhận trọng âm (un–, il–, en–, dis–, im–, ir–, re–,.-.)Examples: uncover /ʌnˈkʌvər/ mở nắp endanger /ɪnˈdeɪndʒər/ gây nguy hiểm impossible /ɪmˈpɑːsəbl/ bất khả thi disagree /ˌdɪsəˈɡriː/ không đồng tình irresponsible /ˌɪrɪˈspɑːnsəbl/ vô trách nhiệm Ngoại lệ: underpass, underlay, … có trọng âm rơi vào tiền tố under- \=> Tổng hợp quy tắc đánh dấu trọng âm cơ bản trong tiếng Anh giao tiếp QUY TẮC TRỌNG ÂM 9: Trọng âm rơi vào chính các vần sau: sist, cur, vert, test, tain, tract, vent, selfExamples: contract /ˈkɑːntrækt/ hợp đồng protest /prəˈtest/ biểu tình event /ɪˈvent/ sự kiện retain /rɪˈteɪn/ duy trì, bảo trì himself /hɪmˈself/ bản thân anh ta insist /ɪnˈsɪst/ khăng khăng, nằng nặc đòi subtract /səbˈtrækt/ phép toán trừ \=> Phương pháp xác đinh trọng âm trong tiếng Anh QUY TẮC TRỌNG ÂM 10: Với những hậu tố sau thì trọng âm rơi vào chính những âm tiết chứa nó: -ee, -eer, -ese, -ique, -esque, -ainExamples: picturesque /ˌpɪktʃəˈresk/ đẹp như tranh Vietnamese /ˌviːetnəˈmiːz/ tiếng Việt, người Việt Nam balloon /bəˈluːn/ bóng bay, quả bóng complaint /kəmˈpleɪnt/ lời kêu ca, phàn nàn billionaire /ˌbɪljəˈner/ tỷ phú Ngoại lệ: committee, coffee, employee,… có trọng âm không nằm ở các đuôi trên QUY TẮC TRỌNG ÂM 11: Các từ có hậu tố là -ic,-ish, -ical, -sion, -tion, -ance, -ence, -idle, -ious, -iar, -ience, -id, -eous, -acy, -ian, -icy -> Trọng âm rơi vào âm tiết liền trước nóExamples: tension /ˈtenʃn/ sự căng thẳng variety /vəˈraɪəti/ các biến thể public /ˈpʌblɪk/ công cộng magician /məˈdʒɪʃn/ ảo thuật gia hideous /ˈhɪdiəs/ xấu xí, ghê rợn privacy /ˈpraɪvəsi/ sự riêng tư \=> BÍ KÍP ĐÁNH TRỌNG ÂM TRONG TIẾNG ANH CHUẨN 100% QUY TẮC TRỌNG ÂM 12: Những từ có tận cùng là: -gy, -cy, -ity, -phy, -al, -graphy, -ate, -> trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 tính từ dưới lênExamples: international /ˌɪntəˈnæʃnəl/ mang tầm quốc tế technology /tekˈnɑːlədʒi/ công nghệ choreography /ˌkɔːriˈɑːɡrəfi/ biên đạo negotiate /nɪˈɡəʊʃieɪt/ đàm phán immediate /ɪˈmiːdiət/ ngay lập tức trilogy /ˈtrɪlədʒi/ bộ ba geography /dʒiˈɑːɡrəfi/ địa lý QUY TẮC TRỌNG ÂM 13: Khi thêm các hậu tố sau thì trọng âm chính của từ không thay đổi: -ment, -ship, -hood, -ing, -ful, -able, -ous, -less -ness, -er/or,Examples: move – movement /muːv/ – /ˈmuːvmənt/ chuyển động meaning – meaningful /ˈmiːnɪŋ/ – /ˈmiːnɪŋfl/ có ý nghĩa humor – humorous /ˈhjuːmər/ – /ˈhjuːmərəs/ hài hước sad – sadness /sæd/ – /ˈsædnəs/ nỗi buồn relation – relationship /rɪˈleɪʃn/ – /rɪˈleɪʃnʃɪp/ mối quan hệ child – childhood /tʃaɪld/ – /ˈtʃaɪldhʊd/ thời trẻ con, tuổi thơ work – worker /wɜːrk/ – /ˈwɜːrkər/ công nhân Trong thực tế, khi nói chuyện, người bản xứ thường nhấn nhá từ, giọng lên xuống liên tục giúp cho câu chuyện thêm hấp dẫn. Việc thay đổi trọng âm của từ có thể khiến từ đó mang ý nghĩa khác đi. Xác định đúng trọng âm của từ tiếng Anh là yếu tố then chốt để bạn có thể giao tiếp đúng chuẩn. Hãy chú ý tới trọng âm cùng với phát âm và ý nghĩa của từ vựng mỗi lúc tra từ điển bạn nhé. |