Bài tập và đáp án thì tương lai hoàn thành năm 2024

Trước khi giới thiệu lý thuyết về thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) hãy cùng xem qua ví dụ sau đây:

  1. Some people are standing in a queue to get into the cinema.
  2. Half an hour from now, the cinema will be full. Everyone will be watching the film.
  3. Three hours from now, the cinema will be empty. The film will have finished. Everyone will have gone home.

(Nguồn: English Grammar in use)

  1. Một số người đang đứng xếp hàng để vào rạp chiếu phim.
  2. Nửa giờ đồng hồ nữa, rạp chiếu phim sẽ kín người. Tất cả mọi người sẽ xem phim.
  3. Ba giờ đồng hồ nữa, rạp chiếu phim sẽ trống. Bộ phim sẽ chiếu xong. Tất cả mọi người sẽ về nhà hết rồi.

Trong tình huống trên, đối với những thời điểm khác nhau trong tương lai, người viết đưa ra những hành động mang tính dự đoán khác nhau:

  • Nửa giờ đồng hồ nữa (tức 8:30 PM), khán giá có thể đang xem phim, vì vậy hành động “xem phim” được chia theo thì tương lai tiếp diễn (will be Ving).
  • Nhưng ba giờ đồng hồ nữa (tức 11:00 PM), bộ phim có thể đã chiếu xong rồi và mọi người cũng đã về nhà hết rồi. Sự việc bộ phim chiếu xong và hành động mọi người về nhà đã hoàn tất trước mốc thời điểm 11:00pm ở tương lai. Vì vậy, sự việc bộ phim chiếu xong được chia theo thì tương lai hoàn thành (will have finished), hành động mọi người đã về nhà hết cũng được chia theo thì tương lai hoàn thành (will have gone).

Trong tiếng Anh, khi diễn tả một hành động, sự việc xảy ra và hoàn tất trước một mốc thời gian hoặc sự kiện cụ thể ở tương lai, động từ sẽ được chia theo thì tương lai hoàn thành.

Người học cần lưu ý: thì tương lai hoàn thành luôn được sử dụng khi câu có nhiều hành động xảy ra ở những thời điểm khác nhau trong tương lai, hoặc khi câu có một hành động xảy ra và hoàn tất trước một mốc thời gian ở tương lai.

Ví dụ:

  1. Before 11:00 PM tonight, the film will have finished. (động từ “finish” biến đổi thành “will have finished”).
  2. Before I graduate from my university, I will have completed all my courses. (động từ “complete” biến đổi thành “will have completed”).

Trong tiếng Việt, khi muốn diễn tả một sự việc sẽ hoàn tất trước một sự việc khác hoặc một thời điểm khác trong tương lai, người viết/nói thường sử dụng trạng từ (trước khi) đi kèm với một hành động hoặc một mốc thời gian, đồng thời sử dụng kết hợp với những từ như “xong”, “rồi” để biểu thị ý nghĩa về trình tự trước - sau của hai hành động.

Ví dụ: Trước khi tôi tốt nghiệp đại học vào năm sau, tôi đã hoàn thành tất cả các khóa học rồi.

(người đọc/nghe hiểu được việc “hoàn thành tất cả các khóa học” đã xảy ra trước khi “tôi tốt nghiệp dựa” vào phó từ “trước khi” và từ “rồi”)

Bởi vì có sự khác biệt giữa hai ngôn ngữ như trên, khi sử dụng tiếng Anh, người học cần ghi nhớ chia động từ ở dạng thì tương lai hoàn thành khi muốn diễn tả một hành động sẽ xảy ra và hoàn tất trước một thời điểm hoặc một hành động khác ở tương lai.

Xem thêm: 12 thì cơ bản trong tiếng Anh

Công thức thì tương lai hoàn thành

Thể

Công thức

Ví dụ

Khẳng định

S + will + have + V3/ed

I will have finished my homework by tomorrow. (Trước ngày mai, tôi sẽ làm xong bài tập rồi.)

Phủ định

S + will not (won’t) have + V3/ed

I will not have finished my homework by tomorrow. (Trước ngày mai, tôi sẽ vẫn chưa làm xong bài tập.)

Nghi vấn

Will + S + have + V3/ed?

Will you have finished your homework by tomorrow? (Bạn sẽ làm xong bài tập trước ngày mai chứ?)

Từ để hỏi + will + S + have + V3/ed?

What will you have done by tomorrow? (Bạn sẽ làm xong gì trước ngày mai?)

Lưu ý:

  1. “Shall” thường được sử dụng với chủ ngữ I và We trong các trường hợp trang trọng. Trong Tiếng Anh hiện đại, “will” được ưa chuộng và sử dụng phổ biến hơn “shall”.
  2. S + will có thể được rút gọn thành S + ’ll.
    • Ví dụ: I’ll have finished my homework by tomorrow.
  3. S + will not có thể được rút gọn thành S + won’t.
    • Ví dụ: I won’t have finished my homework by tomorrow.
  4. S + shall not có thể được rút gọn thành S + shan’t.
    • Ví dụ: I shan’t have finished my homework by tomorrow.

Cách dùng thì tương lai hoàn thành

Diễn tả hành động sẽ hoàn tất trước một hành động/ sự việc khác ở tương lai.

Ví dụ: Before they get married next year, they will have prepared everything. (Trước khi họ kết hôn vào năm sau, họ đã chuẩn bị xong tất cả mọi thứ.)

Trong ví dụ này, hành động “chuẩn bị” đã bắt đầu và hoàn tất trước khi họ kết hôn vào năm sau, vì vậy được chia theo thì tương lai hoàn thành.

Diễn tả hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm cụ thể ở tương lai.

Ví dụ: By 2023, she will have obtained her driving license. (Trước năm 2023, cô ấy đã lấy được bằng lái xe rồi.)

Trong ví dụ này, năm 2023 là một mốc thời gian ở tương lai, vì hành động “lấy bằng lái xe” được thực hiện xong trước thời điểm này nên được chia theo thì tương lai hoàn thành.

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành

Thường được dùng với liên từ “before”: trước khi.

  • Ví dụ: Before my mother comes home, I will have done all my homework. (Trước khi mẹ tôi về đến nhà, tôi đã làm xong bài tập về nhà hết rồi.)

Thường được dùng với các cụm từ chỉ thời gian.

  • By then: đến lúc đó
    • Ví dụ: We had better wait till 14 December. David will have had his exam by then, so he will be able to enjoy the party. (Chúng ta nên đợi đến ngày 14 – 12. Lúc đó David đã thi xong, vì vậy cậu ta sẽ có thể thoải mái dự tiệc.)
  • By this time: trước lúc đó
    • Ví dụ: I will see you in December. By this time, I will have graduated from university. (Tôi sẽ gặp bạn vào tháng 12. Trước thời điểm đó, tôi đã tốt nghiệp rồi.)
  • By + [mốc thời gian ở tương lai]: trước, tính đến…
    • Ví dụ: By the end of this month, we will have finished our English course. (Trước cuối tháng này, chúng ta sẽ kết thúc khóa học tiếng Anh.)

Thường được dùng với các mệnh đề trạng từ chỉ thời gian.

  • By the time + [mệnh đề chia thì hiện tại đơn]: trước khi…
    • Ví dụ: By the time you get home, I will have cooked dinner. (Trước khi bạn về đến nhà, tôi sẽ nấu xong bữa tối.)
  • When + [mệnh đề chia thì hiện tại đơn]: khi…
    • Ví dụ: When he wakes up, he will have been asleep for eight hours. (Khi anh ấy thức dậy, anh ấy đã ngủ được 8 tiếng đồng hồ rồi.)

Những lưu ý khi sử dụng thì tương lai hoàn thành

Khi sử dụng thì tương lai hoàn thành cho một hành động hoặc sự việc, người dùng cần đề cập tới thời hạn hoàn thành của hành động và sự việc đó (trước hành động/ thời điểm trong tương lai). Nếu không rõ về thời hạn, người học nên sử dụng thì tương lai đơn.

Ví dụ:

SAI: My mother will have cooked the dinner

ĐÚNG: My mother will cook the dinner (Mẹ tôi sẽ nấu bữa tối)

ĐÚNG: My mother will have cooked the dinner before I go home (Mẹ tôi hẳn đã nấu xong bữa tối trước khi tôi về nhà)

Với những câu có từ “before”, người dùng có thể dùng thì tương lai đơn để thay cho thì tương lai hoàn thành. Bởi vì từ “before” đã giúp người nghe hiểu được hành động nào sẽ xảy ra trước.

Ví dụ:

Our teacher will have talked about future perfect before the class ends = Our teacher will talk about future perfect before the class ends (Cô giáo chúng ta sẽ nói về tương lai hoàn thành trước khi lớp học kết thúc)

Nếu trong câu không có “before, by the time”, người dùng phải sử dụng thì tương lai hoàn thành để phân biệt rõ hành động nào xảy ra trước

Ví dụ:

I will finish the homework at midnight. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập vào nửa đêm)

I will have finished the the homework at midnight. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập trước nửa đêm)

Người học có thể dùng “be going to” thay cho “will”

Ví dụ: By the end of this year, I am going to have been with him for 3 years (Tính đến cuối năm nay, tôi đã hẹn hò với anh ấy được 3 năm rồi)

Phân biệt thì tương lai hoàn thành và tương lai hoàn thành tiếp diễn

Thì tương lai hoàn thành

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

1. Cấu trúc:

S + will + have + V(PII)

1. Cấu trúc:

S + will have been + V-ing

2. Cách sử dụng:

- Diễn tả hành động sẽ hoàn tất trước một hành động/ sự việc khác ở tương lai.

- Diễn tả hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm cụ thể ở tương lai.

Ví dụ: By tomorrow morning, he will have sent his application form. (Trước sáng ngày mai, anh ý đã gửi xong đơn đăng kí của anh ấy)

2. Cách sử dụng:

- Diễn tả hành động diễn ra không ngắt quãng, kéo dài liên tục đến một thời điểm mà một hành động, sự việc khác xảy ra trong tương lai.

- Diễn tả hành động diễn ra không ngắt quãng, kéo dài liên tục đến một thời điểm cụ thể ở tương lai.

Ví dụ: I will have been playing games for 2 hours by the time you come. (Tôi sẽ chơi game được hai tiếng cho tới lúc bạn đến)

Điểm giống nhau: Thì tương lai hoàn thành và thì tương lai hoàn thành tiếp diễn đều diễn tả một sự việc hoặc hành động xảy ra trước một thời điểm trong tương lai

Điểm khác nhau:

- Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh vào tính liên tục, không bị ngắt quãng của hành động đến một thời điểm trong tương lai

- Thì tương lai hoàn thành nhấn mạnh vào sự hoàn tất của hành động ở mốc thời điểm trong tương lai.

Vì vậy, thì tương lai hoàn thành không tạo được ấn tượng cho người nghe/đọc rằng hành động vẫn có khả năng tiếp tục diễn ra tại thời điểm nhắc đến ở tương lai.

Tham khảo chi tiết thêm:

  • Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
  • Thì hiện tại hoàn thành

Bài tập thì tương lai hoàn thành

Bài tập 1

Hoàn thành những câu sau với dạng đúng của động từ trong ngoặc được chia theo thì tương lai hoàn thành:

  1. By the end of this year, I (save) ___________ $1000.
  2. Before you get back from lunch, I (finish) _______ my lunch.
  3. The traffic is terrible now. By the time they get to the airport, her flight (depart)_______.
  4. Call me after 8:00 PM tonight. I (have)_________ dinner by then.
  5. John is on holiday and he is spending his money very quickly. If he continues like this, he (spend) _________all his money before the end of his holiday.
  6. Jack (not/give)_________ his speech by the time Jolie gives hers.
  7. By June 2022, they (get) __________married for five years.
  8. It is 8:00 o’clock in the morning and I’m doing my homework right now. There is not much so I (finish)_______ it by lunch.

Bài tập 2

Sắp xếp những câu dưới đây theo đúng trật tự từ:

  1. prepared/ Will/ have/ you/ all/ materials/ by/ tomorrow the/ meeting/?
  2. Before/ month/the/ of/ this/ end/, /she/ will/ taken/ the/ IELTS/ have/ exam.
  3. By/ time/ Alice/ my/ the/ arrives/ at/ house/, /got/ I / already/ have/ will/ dressed.
  4. morning/By/ tomorrow/, / will/ have/ sent/ form/ he/ his/ registration.
  5. How/ money/ much/ will/ have/ saved/ you/ by/ the/ of/ this/ end/ year?
  6. I/ have/ finished/ won’t/ my/ by/ 11:00pm/ report/ tonight.
  7. When/ retires/Richard/, /he/ have/ taught/ will/ for/ 40/ years.
  8. the/ time/ back/ you/ By/ get/, have/ /we/ will/ the/ finished/ project.

Bài tập 3

Dịch những câu dưới đây sang tiếng Anh:

  1. Tôi sẽ gửi xong bài báo cáo trước 10 giờ tối nay.
  2. Cho đến cuối tháng này, cô ấy sẽ hoàn thành xong kì thử việc.
  3. Trước khi bạn trở lại vào tuần sau, tôi đã tham gia hội nghị rồi.
  4. Bạn sẽ chuẩn bị xong phòng họp trước khi buổi họp bắt đầu chứ?
  5. John sẽ không làm xong bài tập trước ngày mai.
  6. Tính đến ngày kỉ niệm tiếp theo, ba mẹ tôi đã sống cùng nhau được 40 năm.
  7. Tôi sẽ đánh máy xong 30 trang trước 5 giờ chiều nay.
  8. Mẹ tôi sẽ chưa về nhà trước 10 giờ tối nay.

Đáp án và giải thích

Bài tập 1

Đối với bài tập 1, đề bài yêu cầu hoàn thành câu với động từ trong ngoặc được chia theo thì tương lai hoàn thành. Vì vậy, người học chỉ cần chia động từ trong ngoặc sang “will + have + V3” (đối với ) hoặc “will + have + Ved” (đối với động từ có quy tắc).

  1. will have saved
  2. will have finished
  3. will have departed
  4. will have had
  5. will have spent
  6. will not have given/ won’t have given
  7. will have got
  8. will have finished

Bài tập 2

Đối với bài tập 2, người học cần sắp xếp các từ theo trật tự đúng để tạo thành câu hoàn chỉnh.

Người học có thể xác định những từ làm thành phần chính trong câu trước (chủ ngữ, động từ, tân ngữ) và sắp xếp theo thứ tự S+ V+ O. Sau đó, người học hoàn chỉnh câu bằng cách bổ sung những thành phần phụ như trạng từ, giới từ, mạo từ…

  1. Will you have prepared all materials by the meeting tomorrow?
  2. Before the end of this month, she will have taken the IELTS exam.
  3. By the time Alice arrives at my house, I will already have got dressed.
  4. By tomorrow morning, he will have sent his registration form.
  5. How much money will you have saved by the end of this year?
  6. I won’t have finished my report by 11:00pm tonight.
  7. When Richard retires, he will have taught for 40 years.
  8. By the time you get back, we will have finished the project.

Bài tập 3

Đối với bài tập 3, người học dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh, đồng thời cần lưu ý chia thì cho động từ.

  1. I will have sent my report by 10 o’clock tonight.
  2. By the end of this month, she will have finished her probation.
  3. By the time you get back next week, I will have attended the conference.
  4. Will you have prepared the room before the meeting starts?
  5. John won’t have finished his homework by tomorrow.
  6. By the next anniversary, my parents will have been together for 40 years.
  7. I will have typed 30 pages before 5 o’clock this afternoon.
  8. My mother won’t have come home by 10 o’clock this evening.

Trên đây là bài học về thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) trong tiếng Anh - Cách sử dụng, công thức và bài tập có giải thích đáp án chi tiết. Người đọc có thể để lại bình luận phía dưới bài viết nếu có câu hỏi để được giải đáp.