Trạng từ của healthy là gì

Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.

Công cụ cá nhân
  • /'helθi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khoẻ mạnh
    Có lợi cho sức khoẻ

    a healthy climate khí hậu lành (tốt cho sức khoẻ)

    Lành mạnh

    a healthy way of living lối sống lành mạnh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective

    able-bodied , active , all right , athletic , blooming , bright-eyed , bushy-tailed , chipper * , firm , fit , flourishing , fresh , full of life , hale , hardy , healthful , hearty , husky , in fine feather , in fine fettle , in good shape , in the pink , lively , lusty , muscular , normal , physically fit , potent , restored , robust , rosy-cheeked , safe and sound , sound , stout , strong , sturdy , tough , trim , unimpaired , vigorous , virile , well , whole , right , wholesome , healthsome , hygienic , salubrious , salutary , considerable , extensive , good , great , large , large-scale , sizable , nourishing , nutritious , prosperous , spry

    Từ trái nghĩa

    adjective

    delicated , diseased , fragile , ill , indisposed , infirm , poor , sick , sickly , unhealthy , worn , delicate , morbid

    tác giả

    Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ

1. Định nghĩa Trạng từ là những từ bổ sung thêm ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác trong câu. Đôi khi chúng có thể bổ nghĩa cho cả câu. Chúng có thể nêu thêm thông tin về cách thức, mức độ hoặc tần suất... Ví dụ: We should eat

healthily

. (Chúng ta nên ăn uống lành mạnh.) -> trạng từ bổ nghĩa cho động từ, chỉ cách thức Today is

terribly

cold. (Trời hôm nay lạnh khủng khiếp.) -> trạng từ bổ nghĩa cho tính từ, chỉ mức độ My brother can run

very

fast. (Anh trai tớ có thể chạy rất nhanh.) -> trạng từ bổ nghĩa cho trạng từ khác, chỉ mức độ My family

rarely

goes travelling. (Gia đình tớ hiếm khi đi du lịch.) -> trạng từ bổ nghĩa cho động từ, chỉ tần suất

2. Phân loại và vị trí của trạng từ 2.1. Trạng từ chỉ cách thức - Trạng từ chỉ cách thức diễn tả 1 hành động diễn ra như thế nào Ví dụ: He's moving

slowly

into the room. (Anh ấy đang chầm chậm di chuyển vào phòng.)

- Trạng từ chỉ cách thức thường đứng sau động từ mà nó bổ nghĩa. Trong trường hợp động từ có đi kèm tân ngữ thì trạng từ chỉ cách thức sẽ đứng sau tân ngữ. Ví dụ: He plays the piano skillfully. (Chú ấy chơi đàn dương cầm 1 cách điệu nghệ.) Đối với 1 số trạng từ, trong những trường hợp muốn nhấn mạnh, trạng từ có thể đứng trước động từ. Ví dụ: The mother carefully put her baby into the stroller. (Ngươi mẹ cẩn thận đặt đứa con của cô ấy vào trong chiếc xe đẩy.)

- Phần lớn các trạng từ chỉ cách thức được hình thành bằng cách thêm hậu tố -ly vào sau tính từ. Ví dụ: quick (nhanh) - quickly (một cách nhanh chóng) silent (im lặng) - silently (1 cách im lặng) temporary (tạm thời) - temporarily (1 cách tạm thời) Lưu ý: + Có nhiều trạng từ không được hình thành bằng cách thêm đuôi -ly vào sau tính từ. Ví dụ: good (giỏi) - well (giỏi) fast (nhanh) - fast (một cách nhanh chóng) + Nhiều từ có tận cùng là -ly những không phải là trạng từ mà là tính từ. Ví dụ: friendly (thân thiện), lovely (đáng yêu) Khi đó chúng ta có thể dùng cấu trúc "in a (friendly/lovely...) way" để nêu lên cách thức của hành động.

2.2. Trạng từ chỉ mức độ - Trạng từ chỉ mức độ là những trạng từ thường được dùng kèm với tính từ hoặc trạng từ. - Trạng từ chỉ mức độ đứng trước tính từ/trạng từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ: Clothes in that shop are

resonably

cheap. (Quần áo trong cửa hàng đó khá là rẻ.) My mother cook

quite

well. (Mẹ mình nấu ăn khá là ngon.)

2.2. Trạng từ chỉ tần suất - Trạng từ chỉ tần suất nêu lên mức độ thường xuyên diễn ra của một hành động. - Các trạng từ chỉ tần suất phổ biến: never (không bao giờ), rarely/seldom (hiếm khi), sometimes (thi thoảng), often (thường), usually (thường xuyên), always (luôn luôn) - Các trạng từ chỉ tần suất đứng sau động từ to be hoặc trợ động từ và đứng trước động từ thường. Tuy nhiên trong câu trả lời ngắn thì chúng lại thường đứng trước động từ to be. Ví dụ: She is

always

nice to me. (Cô ấy luôn tốt với tôi.) He

usually

goes to school late. (Cậu ta thường xuyên đi học muộn.) I have

never

gone to Da Lat before. (Trước đây tôi chưa bao giờ đến Đà Lạt.) Yes, he

seldom

is. (Vâng, hiếm khi cậu ấy như vậy lắm.)

2.3. Trạng từ chỉ địa điểm - Trạng từ chỉ địa điểm diễn tả hành động diễn ra ở đâu hoặc sự vật nằm ở chỗ nào - Một số trạng từ chỉ địa điểm phổ biến là: here (ở đây), there (ở đó), far (xa), nearby (gần), inside (ở trong), outside (ở ngoài), up (lên trên), down (xuống dưới), abroad (ở nước ngoài)... - Trạng từ chỉ địa điểm thường được đặt sau động từ. Trong trường hợp động từ có tân ngữ thì nó được đặt sau tân ngữ. Ví dụ: My key was there. (Chìa khoá của tôi đã nằm ở đó.) Please pull it down. (Làm ơn kéo nó xuống.)

2.4. Trạng từ chỉ thời gian - Trạng từ chỉ thời gian nêu lên thời gian thực hiện hành động tức hành động được thực hiện khi nào. - Một số trạng từ chỉ thời gian phổ biến: yesterday (hôm qua), today (hôm nay), tomorrow (ngày mai), now (bây giờ), then (khi đó), recently (gần đây), soon (sớm), already (đã từng), yet (chưa)... - Trạng từ chỉ thời gian có thể đặt ở đầu, giữa hoặc cuối câu. Ví dụ: Yesterday, I wen to visit my grandma. (Hôm qua tôi đã về thăm bà của mình.) See you soon. (Hẹn sớm gặp lại bạn.)

2.5. Trạng từ chỉ ý kiến - Đây là loại trạng từ bổ nghĩa cho cả câu, nêu lên quan điểm đánh giá cá nhân của người nói về sự việc được đề cập đến trong câu. - Các trạng từ thuộc loại này có thể là: fortunately/unfortunately (thật may mắn/thật không may mắn), sadly (thật đáng buồn), luckily (thật may mắn), probably/maybe (có lẽ), personally (theo quan điểm cá nhân), frankly (thẳng thắn mà nói)... - Các trạng từ này có thể đứng ở đầu câu, cuối câu hoặc giữa câu. Ví dụ: Personally, I suggest you go to see a dentist as soon as possible. (Cá nhân tôi khuyên bạn nên đi gặp nha sĩ sớm nhất có thể.) You're probably too tired. (Có lẽ bạn đã quá mệt mỏi rồi.) She lost the last chance, sadly. (Thật buồn, cô ấy bỏ lỡ mất cơ hội cuối cùng.)

3. Cách thành lập trạng từ Phần lớn các trạng từ được hình thành bằng cách thêm hậu tố -ly vào sau tính từ. Ví dụ: slow (chậm) - slowly (1 cách chậm chạp) confident (tự tin) - confidently (1 cách tự tin)

*Quy tắc thêm đuôi -ly Trong hầu hết trường hợp ta chỉ việc thêm -ly vào cuối tính từ, ngoại trừ 1 số trường hợp sau: - tính từ kết thúc bằng phụ âm + y Khi đó ta đổi y thành i và thêm -ly Ví dụ: easy (dễ dàng) - easily (1 cách dễ dàng) - tính từ kết thúc là ic Khi đó ta cần thêm -ally Ví dụ: fantastic (tuyệt vời) - fantastically (1 cách tuyệt vời) - Tính từ kết thúc bằng ble Ta đổi thành bly Ví dụ: terrible (khủng khiếp) - terribly (1 cách khủng khiếp)

Tuy nhiên có 1 số trạng từ không được hình thành theo cách trên. - well là trạng từ của tính từ good - 1 số trạng từ có dạng thức giống hệt như tính từ: fast - fast (nhanh), late - late (muộn), hard - hard (chăm chỉ) - Nhiều trạng từ không có dạng tính từ tương ứng: now, yesterday, nearby, inside, often, ...

Tính từ của từ Health là gì?

healthy adjective (HEALTH)

Quá khứ của Health là gì?

HEALED | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.

Unhealthy là từ loại gì?

Tính từ Ốm yếu, yếu đuối ốm đau. Hại sức khoẻ. (Nghĩa bóng) Bệnh hoạn.

Trái ngược với Healthy là gì?

unhealthy | Từ điển Anh Mỹ